Page 40 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 40
BÁO CÁO NHANH TỔNG HỢP KẾT QUẢ KINH DOANH
Ngày báo cáo 30/11/2020 366 01/12/2019 Còn TH tăng Còn TH tăng %TH/KH tăng %THTĐ/KH +/- so LK +/- so LK +/- so LK TH TĐ/LK trưởng so tiến trưởng đến trưởng TĐ năm trước tháng trước ngày trước ngày BC độ (chia đều) 30/11/2019 (HĐ,CV) (106,371) (107,197) 135.54% 104.10% 408,792 80,686 4,854 2,720,085 (170,069) (170,131) 855.10% 157.13% 192,662 104,489 6,529 467,942 5.29% 3.43% 0.21% 17.20% 41,306 40,563 85.04% 98.36% 230,667 7,967 1,67
! 8.64%
KHTĐ 2020 2,612,887 297,811 11.40% 2,470,773 142,114 1,381,191 159,983 11.58% 1,256,992 124,199 365,838 49,842 13.62% 361,180 4,658 438,587 37,885 433,702 4,885 202,421 22,749 11.24% 198,857 3,564 224,850 27,353 12.16% 220,042 4,808 1,456,740 23,107 1,238,016 218,724
THTĐ 30/11/2019 2,311,293 275,280 11.91% 2,199,543 111,750 1,219,962 163,408 13.39% 1,115,142 104,820 318,049 49,578 15.59% 313,042 5,007 395,597 27,876 7.05% 395,274 323 183,603 16,067 8.75% 182,399 1,204 194,084 18,351 9.46% 193,686 398 1,226,936 19,611 2,624 1,045,589 181,347 349,183
1. Huy động quy VNĐ toàn CN Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - Tại CN Bạc Liêu Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Giá Rai BL Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Hòa Bình Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Phước Long BL Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Đông Hải
Chỉ tiêu + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD)