Page 44 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 44
TH TĐ/LK Còn TH tăng Còn TH tăng %TH/KH tăng %THTĐ/KH +/- so LK +/- so LK +/- so LK trưởng so tiến trưởng đến trưởng TĐ năm trước tháng trước ngày trước ngày BC độ (chia đều) 30/11/2019 (HĐ,CV) (14,267) (14,429) 124.35% 22,141 8,371 3,664 73,692 (4,461) (4,500) 131.16% 6,228 4,367 3,533 18,945 (1,448) (1,477) 113.75% 2,382 1,392 35 12,222 (8,805) (8,840) 168.24% 10,678
KHTĐ 2020 59,263 14,444 10,745 12,954 10,599 10,521
THTĐ 30/11/2019 51,551 12,717 9,840 11,116 8,912 8,966 313,806 153,615 13,400 82,400 5,420 58,971
Chỉ tiêu
7. LNTT toàn CN - Tại CN Bạc Liêu - PGD Giá Rai BL - PGD Hòa Bình - PGD Phước Long BL - PGD Đông Hải 8. Số dư bảo lãnh - Tại CN Bạc Liêu - PGD Giá Rai BL - PGD Hòa Bình - PGD Phước Long BL - PGD Đông Hải