Page 46 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 46
BÁO CÁO THEO DÕI CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NĂM 2020
SL từ đầu năm đến ngày
KẾ HOẠCH 2020
30/11/2020
CT/STT TÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐVT
TOÀN CN/PGD SL Thực hiện %TH/KH NĂM
CTCN - Tăng trưởng KHCN MKH 4,586 2,061 45
1 CN Bạc Liêu 1,323 633 48
2 PGD Giá Rai BL 698 189 27
3 PGD Hoà Bình 868 676 78
4 PGD Phước Long BL 863 284 33
5 PGD Đông Hải 834 279 33
- Tăng ròng số lượng Ebanking
CTCN User 3,023 4,072 135
user (IB, MB) đăng nhập
1 CN Bạc Liêu 1,268 2,037 161
2 PGD Giá Rai BL 493 566 115
3 PGD Hoà Bình 462 570 123
4 PGD Phước Long BL 400 490 123
5 PGD Đông Hải 400 409 102
- Tăng ròngSố lượng KH Thẻ tín
THẺ KH 598 629 105
dụng CN
1 CN Bạc Liêu 158 186 118
2 PGD Giá Rai BL 105 110 105
3 PGD Hoà Bình 103 104 101
4 PGD Phước Long BL 116 122 105
5 PGD Đông Hải 116 107 92
THẺ - Thu dịch vụ Thẻ Trđ 3,481 2,896 83
1 CN Bạc Liêu 1,627 1,168 72
2 PGD Giá Rai BL 587 512 87
3 PGD Hoà Bình 547 554 101
4 PGD Phước Long BL 400 347 87
5 PGD Đông Hải 320 315 98
Doanh số Phí bảo hiểm thực thu
CTBH Trđ 5,280 5,555 105
FYP
1 PCN 1220 1,402 115
PDN 380 270 71
2 PGD Giá Rai BL 948 994 105
3 PGD Hoà Bình 764 787 103
4 PGD Phước Long BL 948 1,046 110
5 PGD Đông Hải 1020 1,056 104
CTBH Phí bảo hiểm thực thu FYP Trđ 2,033 2,404 118
1 CN Bạc Liêu 622 708 114
Page 1 of 3