Page 41 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 41
Còn TH tăng trưởng so tiến độ (chia đều) (106,371) (170,069) 41,306 (147,677) 52,712 14,215 65,798 (13,087) (19,775) (3,937) (18,064) (1,711) (156,881) (153,647) (16,437) (140,444) 5,268 (2,082) 2,113 3,154 12,306 3,813 7,895 4,411 (111,031) 6,
Còn TH tăng trưởng đến 30/11/2019 (107,197) (170,131) 40,563 (147,760) 52,270 (14,206) 65,410 (13,140) (19,906) (3,938) (18,196) (1,710) (156,999) (153,675) (16,542) (140,457) 5,216 (2,100) 2,068 3,148 12,222 3,788 7,823 4,399 (111,661) 6,285 (34,230) (77,431) (61,344)
%TH/KH tăng trưởng (HĐ,CV) 135.54% 855.10% 85.04% 586.63% 67.58% 414.89% 53.89% 167.80% 141.65% 1596.61% 137.80% 490.24% 465.19% 1635.39% 143.05% 3178.28% 72.28% 131.43% 87.43% -33.38% 60.27% 57.92% 70.32% 0.26% 148.59% -79.79% 117.79% 307.16% 164.04% -345.40% 113.38% 330.00%
%THTĐ/KH TĐ 104.10% 157.13% 98.36% 203.97% 96.22% 108.88% 94.80% 110.58% 105.44% 107.90% 105.04% 136.71% 135.80% 505.63% 103.81% 2975.07% 97.42% 109.23% 98.96% 11.68% 94.56% 86.15% 96.44% 8.50% 107.67% 72.80% 102.76% 135.40% 113.79% 68.50% 102.82% 153.35%
BÁO CÁO NHANH TỔNG HỢP KẾT QUẢ KINH DOANH
366 5.29% 10,782 -0.29% 76,440 32,519 67,696 4,201 -1.65% 66,334 1,361 25.12% 54,970 13,603 8,782 3.85% 14,391 (788) 18,544 5,213 1.63% 18,533 11 (2,789) (189) (2,395) 564 83,207 73,922
+/- so LK năm trước 408,792 192,662 230,667 178,124 108,960 199,989 163,684 145,020 341,465 226,657 114,808 157,129
30/11/2020 01/12/2019 +/- so LK tháng trước 80,686 104,489 3.43% 7,967 72,720 (13,232) 7,015 0.65% (13,315) 83 2,627 (126) -0.13% 6,038 (3,411) 91,906 91,696 12.34% 13,704 78,202 (5,034) 5,428 3.00% (5,103) 69 4,953 (184) -0.35% 6,674 (1,721) 5,317 (3,707) (
+/- so LK ngày trước 4,854 6,529 0.21% 1,678 3,176 (535) 661 0.05% (32) (503) 2,031 2,791 0.65% (1,906) 3,937 4,649 4,182 0.45% 4,725 (76) 1,944 1,986 0.89% 2,046 (102) (3,234) (3,091) -1.27% (3,154) (80) (1,297) (2,283) (8) 340
Ngày báo cáo TH TĐ/LK ngày BC 2,720,085 467,942 17.20% 2,430,210 289,874 1,328,921 174,190 13.11% 1,191,582 137,339 385,744 53,780 13.94% 379,376 6,368 595,586 191,560 32.16% 450,244 145,342 197,205 24,849 12.60% 196,789 416 212,628 23,564 11.08% 212,219 409 1,568,401 16,822 2,435 1,272,246 296,155 506,313 6,718 1,273 358,220 148,093
! 8.64%
KHTĐ 2020 2,612,887 297,811 11.40% 2,470,773 142,114 1,381,191 159,983 11.58% 1,256,992 124,199 365,838 49,842 13.62% 361,180 4,658 438,587 37,885 433,702 4,885 202,421 22,749 11.24% 198,857 3,564 224,850 27,353 12.16% 220,042 4,808 1,456,740 23,107 1,238,016 218,724
THTĐ 30/11/2019 2,311,293 275,280 11.91% 2,199,543 111,750 1,219,962 163,408 13.39% 1,115,142 104,820 318,049 49,578 15.59% 313,042 5,007 395,597 27,876 7.05% 395,274 323 183,603 16,067 8.75% 182,399 1,204 194,084 18,351 9.46% 193,686 398 1,226,936 19,611 2,624 1,045,589 181,347 349,183
1. Huy động quy VNĐ toàn CN Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - Tại CN Bạc Liêu Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Giá Rai BL Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Hòa Bình Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Phước Long BL Tỷ trọng TG KKH/THĐ + Huy động cá nhân + Huy động doanh nghiệp - PGD Đông Hải
Chỉ tiêu + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD) + Trong đó: TG KKH (gồm VND, USD)