Page 43 - Tai lieu Hoi nghi tong ket 2020
P. 43
Còn TH tăng trưởng so tiến độ (chia đều) (11,810) 1,070 (4,477) (7,334) (22,756) 1,573 (29,362) 6,606 (16,371) 421 10,613 (26,984) 987 140 (857) 1,844 3,926 445 (542) 2,548 917 558 889 781 (13)
Còn TH tăng trưởng đến 30/11/2019 (11,942) 1,068 (4,594) (7,348) (22,836) 1,571 (29,434) 6,598 (16,438) 419 10,543 (26,980) 898 139 (923) 1,821 3,687 364 (577) 2,503 878 519 841 759 (22) (108) 148 63 (18,818)
%TH/KH tăng trưởng (HĐ,CV) 124.82% -52.24% 110.70% 241.66% 178.18% -124.87% 212.07% -123.96% 167.66% 39.90% 58.99% 1906.82% 97.23% 80.35% 103.82% 77.95%
%THTĐ/KH TĐ 105.13% 59.55% 102.27% 124.13% 109.92% 47.81% 114.50% 75.71% 105.86% 90.84% 95.95% 234.87% 99.67% 95.49% 100.41% 95.91% 95.77% 98.77% 104.49% 84.49% 93.80% 96.43% 95.22% 90.74% 100.67% 103.99% 92.50% 95.72% 1870.25% 940.54% 725.79% 11433.35% 751.79% 745.80% 98.94% 99.53% 99.15% 96.92% 98.84% 98.35%
+/- so LK năm trước 60,047 (366) 22 47,512 12,535 52,045 (872) (415) 55,697 (3,652) 40,732 278 42 15,167 25,566 31,511 566 (402) 25,074 6,437 7,012 2,474 1,545 58 1,405 1,531 999 317 387 179 102 13 18,921
+/- so LK tháng trước (31,686) (2,164) (629) (19,343) (12,344) 31,590 (1,189) (157) 34,413 (2,823) 3,685 (269) (39) 1,183 2,502 1,977 (658) (661) 378 1,598 7,729 2,612 1,342 1,401 1,115 1,258 1,492 758 236 225
+/- so LK ngày trước (2,141) (570) (5) (2,123) (18) 6 (404) (2) (564) 570 (1,684) (424) 0 (1,991) 307 928 (39) (1) 713 215 240 67 31 48 23 71 249 243 20 22 15 (52) 3,486 3,486 0 0 0 0 346 207 61 24 12 43 Page 2 of 3
TH TĐ/LK ngày BC 244,768 1,572 248 206,973 37,795 252,936 1,439 113 232,376 20,560 296,969 4,161 324 249,983 46,985 267,416 2,931 477 224,694 42,722 83,532 29,170 13,430 13,639 13,291 14,003 16,747 7,436 3,258 2,807
KHTĐ 2020 232,826 2,640 202,379 30,447 230,100 3,010 202,942 27,158 280,531 4,580 260,526 20,005 268,314 3,070 223,771 44,543 87,219 29,534 12,853 16,142 14,169 14,521 17,588 8,195 3,236 2,699 1,980 1,478 1,063 663
THTĐ 30/11/2019 184,721 1,939 226 159,461 25,260 200,891 2,311 527 176,679 24,212 256,236 3,882 282 234,816 21,420 235,905 2,365 879 199,620 36,285 76,520 26,696 11,886 13,581 11,885 12,472 15,748 7,120 2,870 2,627 1,729 1,402
Chỉ tiêu
- PGD Giá Rai BL + Trong đó: NQH gồm CIC NQH từ CIC + Cho vay cá nhân + Cho vay doanh nghiệp - PGD Hòa Bình + Trong đó: NQH gồm CIC NQH từ CIC + Cho vay cá nhân + Cho vay doanh nghiệp - PGD Phước Long BL + Trong đó: NQH gồm CIC NQH từ CIC + Cho vay cá nhân + Cho vay doanh nghiệp - PGD Đông Hải + Trong đó: NQH gồm CIC NQH từ CIC + Cho vay cá nhân + Cho vay doanh nghiệp 3. Thu thuần từ lãi toàn CN - Tại CN Bạc Liêu - PGD Giá Rai BL - PGD Hòa Bình - PGD Phước Long BL