Page 123 - C:\Users\Admin\Desktop\LSDB QTien, LCOT\
P. 123

- Nơi hy sinh: Mặt trận Quân khu 5.

                65.   Nguyễn Tiến Thịnh- Sinh năm 1953

                       - Quê quán: Thôn Vân Thành - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Vân Thành - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 02/1971
                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Hạ sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 14/03/1973

                       - Nơi hy sinh: Mặt trận phía Nam.
                66.   Thân Công Lạng- Sinh năm 1951

                       - Quê quán: Thôn Me Điền - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Me Điền - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 07/1969

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Hạ sĩ
                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 10/09/1972

                       - Nơi hy sinh: Mặt trận phía Nam.

                67.   Giáp Văn Đích- Sinh năm 1948

                       - Quê quán: Thôn Me Điền - Xã Lam Cốt
                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Me Điền - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 1967

                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Hạ sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 10/12/1967
                       - Nơi hy sinh: Mặt trận phía Nam.

                68.   Lê Quốc Ái- Sinh năm 1947

                       - Quê quán: Thôn Me Điền - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Me Điền - Xã Lam Cốt

                       - Ngày, tháng, năm nhập ngũ: 05/1965
                       - Cấp bậc, chức vụ trước khi hy sinh: Thượng sĩ

                       - Ngày, tháng, năm hy sinh: 04/02/1969

                       - Nơi hy sinh: Mặt trận phía Nam.
                69.   Dương Công Bồng- Sinh năm 1952

                       - Quê quán: Thôn Kép I - Xã Lam Cốt

                       - Trú quán trước khi hy sinh: Thôn Kép I - Xã Lam Cốt

                                                                                                                123
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128