Page 4 - Hoi nghi So ket 2023
P. 4
GIÁ TRỊ SẢN LƢỢNG (Tổng hợp 6 tháng)
TT TÊN CÁC ĐƠN VỊ 6 tháng đầu năm 6 tháng cuối năm Cả năm
Điều Điều
Kế hoạch Thực tế Tỷ lệ HT Kế hoạch Tỷ lệ HT Kế hoạch Tỷ lệ HT
chỉnh chỉnh
TỔNG CTY CT ĐƢỜNG SẮT 459,941 312,370 68% 626,632 616,619 98% 1,086,573 928,989 85%
I CTY TNHH & Chi nhánh 15,970 17,639 110% 18,140 18,140 100% 34,110 35,779 105%
1 CTY TNHH VTĐS ĐN 1 14,970 16,293 109% 17,140 17,140 100% 32,110 33,433 104%
2 CN Khách sạn Huế 1,000 1,346 135% 1,000 1,000 100% 2,000 2,346 117%
II CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN 258,685 177,581 69% 361,947 284,806 79% 620,632 462,387 75%
1 CTY Cổ phần CT 791 10,212 6,516 64% 27,891 12,450 45% 38,103 18,966 50%
2 CTY Cổ phần CT 792 24,390 21,389 88% 39,896 31,000 78% 64,286 52,389 81%
3 CTY Cổ phần CT 793 29,953 9,221 31% 30,578 36,799 120% 60,531 46,020 76%
4 CTY Cổ phần XDCT ĐS 796 30,767 31,618 103% 29,945 39,386 132% 60,712 71,004 117%
5 CTY Cổ phần CT CG 798 51,327 40,430 79% 76,380 45,921 60% 127,707 86,351 68%
6 CTY Cổ phần CT 875 3 38,608 18,682 48% 48,540 35,969 74% 87,148 54,651 63%
7 CTY Cổ phần CK&XDCT 878 16,955 10,012 59% 33,100 15,745 48% 50,055 25,757 51%
8 CTY Cổ phần CT 879 15,973 8,936 56% 15,000 16,636 111% 30,973 25,572 83%
9 CTY Cổ phần đá Hoàng Mai 40,500 30,777 76% 60,616 50,900 84% 101,116 81,677 81%
III CƠ QUAN TCT 4 185,286 117,150 63% 246,545 313,673 127% 431,831 430,823 100%
5