Page 9 - Hoi nghi So ket 2023
P. 9

LNTT (Tổng hợp 6 tháng)





     TT TÊN CÁC ĐƠN VỊ                          6 tháng đầu năm                   6 tháng cuối năm                       Cả năm
                                                                                       Điều                               Điều
                                        Kế hoạch    Thực tế    Tỷ lệ HT   Kế hoạch               Tỷ lệ HT   Kế hoạch                Tỷ lệ HT
                                                                                       chỉnh                              chỉnh
          TỔNG CTY CT ĐƢỜNG SẮT           -153       1,744                 30,123     -25,573      -85%       29,971     -23,829
       I  CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN                1,253              656  52%         1,248          1,212  97%         2,501          1,868  75%
      1   CTY TNHH VTĐS ĐN       1             1,253              656  52%         1,248          1,212  97%         2,501          1,868  75%

      2   CN Khách sạn Huế
      II CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN                  (3,144)        (5,179)  165%        14,965       (11,816)  -79%        11,822       (16,995)
      1   CTY Cổ phần CT 791                  (1,660)               22                551         (1,802)          (1,109)        (1,780)
      2   CTY Cổ phần CT 792                     (674)             314                953              252  26%             279              566  203%
      3   CTY Cổ phần CT 793                         37         (1,809)               506              708  140%             543         (1,101)
      4   CTY Cổ phần XDCT ĐS 796                  -            (394)                 888                36  4%             888            (358)

      5   CTY Cổ phần CT CG 798                  (954)             636            2,520       (11,210)               1,566       (10,574)
      6   CTY Cổ phần CT 875     3            (1,244)        (2,385)              2,576         (2,918)              1,332         (5,303)
      7   CTY Cổ phần CK&XDCT 878             (1,440)        (1,290)                  162            (743)         (1,278)        (2,033)
      8   CTY Cổ phần CT 879                     (550)        (1,984)               (331)           (331)             (881)        (2,315)
      9   CTY Cổ phần đá Hoàng Mai             3,342          1,711  51%         7,140          4,192  59%       10,482          5,903   56%
      III CƠ QUAN TCT            4             1,738          6,267             13,910       (14,969)  -108%        15,648         (8,702)


         * 1 số đơn vị điều chỉnh BC 6 tháng: 791, 798, 875



                                 5
   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14