Page 6 - Hoi nghi So ket 2023
P. 6
GIÁ TRỊ SẢN LƢỢNG (Dữ liệu từng quý)
KẾ HOẠCH ĐẦU NĂM Báo cáo 6 tháng (KQ Q1.2, điều chỉnh KH Q3.4)
TT TÊN CÁC ĐƠN VỊ QUÝ 3 QUÝ 4
QUÝ 1 QUÝ 2 Chênh Tỷ lệ hoàn
QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 Cả năm (Điều (Điều Cả năm
(KQ) (KQ) lệch thành năm
chỉnh) chỉnh)
TỔNG CTY CT ĐƢỜNG SẮT 142,827 317,114 352,949 273,683 1,086,573 94,273 218,097 333,503 283,116 928,989 -157,584 85%
I CTY TNHH & Chi nhánh 6,850 9,120 9,120 9,020 34,110 7,941 9,698 9,120 9,020 35,779 1,669 105%
1
1 CTY TNHH VTĐS ĐN 6,350 8,620 8,620 8,520 32,110 7,495 8,798 8,620 8,520 33,433 1,323 104%
2 CN Khách sạn Huế 500 500 500 500 2,000 446 900 500 500 2,346 346 117%
II CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN 76,700 181,985 199,915 162,032 620,632 64,175 113,406 144,256 140,550 462,387 -158,245 75%
1 CTY Cổ phần CT 791 2,000 8,212 13,411 14,480 38,103 2,870 3,646 5,870 6,580 18,966 (19,137) 50%
2 CTY Cổ phần CT 792 5,500 18,890 22,803 17,093 64,286 6,244 15,145 18,600 12,400 52,389 (11,897) 81%
3 CTY Cổ phần CT 793 8,500 21,453 16,258 14,320 60,531 3,789 5,432 16,899 19,900 46,020 (14,511) 76%
4 CTY Cổ phần XDCT ĐS 796 12,000 18,767 16,945 13,000 60,712 12,549 19,069 18,386 21,000 71,004 10,292 117%
5 CTY Cổ phần CT CG 798 12,100 39,227 49,197 27,183 127,707 11,565 28,865 23,041 22,880 86,351 (41,356) 68%
6 CTY Cổ phần CT 875 16,700 21,908 25,000 23,540 87,148 4,339 14,343 18,309 17,660 54,651 (32,497) 63%
3
7 CTY Cổ phần CK&XDCT 878 5,400 11,555 18,300 14,800 50,055 5,994 4,018 9,715 6,030 25,757 (24,298) 51%
8 CTY Cổ phần CT 879 7,000 8,973 7,000 8,000 30,973 4,624 4,312 8,636 8,000 25,572 (5,401) 83%
9 CTY Cổ phần đá Hoàng Mai 7,500 33,000 31,000 29,616 101,116 12,201 18,576 24,800 26,100 81,677 (19,439) 81%
III CƠ QUAN TCT 59,277 126,009 143,914 102,631 431,831 22,157 94,993 180,127 133,546 430,823 (1,008) 100%
4
5