Page 8 - Hoi nghi So ket 2023
P. 8
DOANH THU (Dữ liệu từng quý)
KẾ HOẠCH ĐẦU NĂM Báo cáo 6 tháng (KQ Q1.2, điều chỉnh KH Q3.4)
TT TÊN CÁC ĐƠN VỊ QUÝ 3 QUÝ 4
QUÝ 1 QUÝ 2 QUÝ 3 QUÝ 4 Cả năm QUÝ 1 QUÝ 2 (Điều (Điều Cả năm Chênh Tỷ lệ hoàn
(KQ) (KQ) lệch thành năm
chỉnh) chỉnh)
TỔNG CTY CT ĐƢỜNG SẮT 139,606 249,766 285,924 270,987 946,283 54,453 281,813 379,302 322,582 1,038,150 91,867 110%
I CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN 1 5,252 6,278 5,875 5,442 22,845 3,031 5,599 8,174 4,791 21,595 (1,250) 95%
1 CTY TNHH VTĐS ĐN 4,701 5,542 5,001 4,901 20,143 2,488 4,962 7,300 4,241 18,991 (1,152) 94%
2 CN Khách sạn Huế 551 736 874 541 2,702 543 637 874 550 2,604 (98) 96%
II CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN 72,166 166,452 180,728 146,727 566,075 21,652 81,626 143,458 102,030 348,767 -217,308 62%
1 CTY Cổ phần CT 791 2,334 9,539 11,677 12,878 36,428 120 4,873 7,243 7,891 20,127 (16,301) 55%
2 CTY Cổ phần CT 792 9,399 17,993 19,262 14,381 61,035 3,921 12,335 15,506 14,408 46,170 (14,865) 76%
3 CTY Cổ phần CT 793 7,455 18,305 13,523 11,976 51,258 - 5,854 11,571 13,463 30,888 (20,370) 60%
4 CTY Cổ phần XDCT ĐS 796 10,922 20,739 19,208 11,331 62,200 6,930 14,685 18,113 16,014 55,742 (6,458) 90%
5 CTY Cổ phần CT CG 798 11,731 35,790 39,622 23,271 110,414 95 22,430 21,457 7,754 51,736 (58,678) 47%
6 CTY Cổ phần CT 875 3 20,676 21,591 17,401 75,898 3,955 4,559 24,302 10,878 43,694 (32,204) 58%
16,231
7 CTY Cổ phần CK&XDCT 878 4,664 9,979 15,805 11,718 42,165 - 6,979 8,349 5,355 20,683 (21,482) 49%
8 CTY Cổ phần CT 879 4,317 8,279 8,067 6,869 27,533 2,147 197 8,067 6,869 17,281 (10,252) 63%
9 CTY Cổ phần đá Hoàng Mai 5,113 25,153 31,974 36,903 99,143 4,484 9,714 28,850 19,398 62,446 (36,697) 63%
III CƠ QUAN TCT 62,188 77,036 99,321 118,818 357,363 29,770 194,588 227,670 215,761 667,789 310,426 187%
4
5