Page 13 - Hoi nghi So ket 2023
P. 13

SỐ LƢỢNG & CƠ CẤU




                                                                   Giới tính       Cơ cấu             Trình độ chuyên môn kỹ thuật
                                                                                                       Cao
                                                       Tổng số                                        đẳng,   Trung
                  Đơn vị               Hạng mục                                 Gián    Trực  Đại học         cấp,   Sơ cấp   Chƣa qua
                                                       lao động  Nam     Nữ                             cao
                                                                                 tiếp   tiếp  trở lên         trung    nghề    đào tạo
                                                                                                      đẳng
                                                                                                      nghề  cấp nghề
                                Kế hoạch 2023             31      25      6      11      20     11              2      10        8
                   791           1
                                Thực tế                   29      23      6      11      18     11      0       2       9        7
                                Kế hoạch 2023             48      44      4      14      34     15      1       1      20        11
                   792
                                Thực tế                   44      40      4      14      30     14      1       1      20        8
                                Kế hoạch 2023             54      42     12      15      39     12      1       2      36        3
                   793
                                Thực tế                   58      46     12      16      42     14      1       2      39        2
                                Kế hoạch 2023             44      42      2      14      30     8       6       0      30        0
                   796
                                Thực tế                   43      41      2      14      29     8       6       0      29        0
                                Kế hoạch 2023             49      43      6      16      33     16      1       2      22        8
                   798
                                Thực tế                   48      42      6      15      33     15      1       2      21        9
                                Kế hoạch 2023             52      38     14      11      41     13      0      12      24        3
                   875
                                Thực tế                   50      40     10      10      40     15      0      11      21        3
                                 3
                                Kế hoạch 2023             51      46      5      10      41     9       1       3      37        1
                   878
                                Thực tế                   51      46      5      11      40     8       1       3      38        1
                                Kế hoạch 2023             37      31      6      13      24     12      1       1      17        6
                   879
                                Thực tế                   35      29      6      13      22     11      1       1      16        6
                                Kế hoạch 2023             64      53     11      15      49     17      3      34       0        10
              Đá Hoàng Mai
                                Thực tế                   64      53     11      14      50     16      3      33       0        12
                                 4
                                Kế hoạch 2023             26      19      7       9      17     11      3       3       9        0
              VTĐS Đà Nẵng
                                Thực tế                   28      21      7      10      18     12      4       2       9        1
                                Kế hoạch 2023             14      4      10       3      11     8       0       3       3        0
               KS Đƣờng sắt
                                Thực tế                   13      3      10       3      10     7       0       3       3        0
                                Kế hoạch 2023             61      41     20      51      10     48      3       1       6        3
               Cơ quan TCT
                                 5
                                Thực tế                   80      62     18      57      23     55      5       4      11        5
                                Kế hoạch 2023            531     428     103     182    349    180     20      64      214       53
                Toàn TCT        Thực tế                  543     446     97      188    355    186     23      64      216       54
                                Tăng/giảm                 12      18      -6      6      6      6       3       0       2        1
   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18