Page 17 - Hoi nghi So ket 2023
P. 17
CÔNG TY 791
Tổng 2023 Tổng lũy kế theo công trình Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
Lũy kế đến Q1+Q2 Q3+Q4
Nội dung
31/12/2022 KH Điều chỉnh (6 KH Điều chỉnh (6 Thực tế KH Điều chỉnh (6
Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch
tháng) tháng) (Theo BCTC tự lập) tháng)
A- Sản phẩm xây lắp
Đoạn cải tuyến Km282+804- Lợi nhuận gộp (3)-(4) (776,828,105) 170,588,116 - (606,239,989) (776,828,105) 170,588,116 - - -
Cầu Km847+779 Lợi nhuận gộp (3)-(4) (178,061,192) (593,131,886) (610,040,422) (771,193,078) (788,101,614) (593,131,886) - - (610,040,422)
Cầu Km846+741 Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1 2,160,586,828 (429,007,123) (400,709,904) 1,731,579,705 1,759,876,924 (429,007,123) - - (400,709,904)
Cầu vượt Trực Thông Lợi nhuận gộp (3)-(4) (2,919,793,065) (74,249,511) (690,909,091) (2,994,042,576) (3,610,702,156) (74,249,511) - - (690,909,091)
Cầu Bảo Hà Km 236 + 908 Giá Lợi nhuận gộp (3)-(4) 132,031,629 115,434,798 102,037,209 247,466,427 234,068,838 115,434,798 90,338,775 - 11,698,434
Giá trị công trình cầu Km Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 402,711,827 547,219,969 402,711,827 547,219,969 158,001,039 503,183,612 244,710,788 44,036,357
Giá trị công trình cầu Km Lợi nhuận gộp (3)-(4) 275,749 - 275,749 - 43,783 - 231,966 -
Giá trị công trình cầu khe nước Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 15,058,347 - 15,058,347 - - - 15,058,347 -
Giá trị dự kiến công trình mới TCT Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 1,761,818,182 578,636,364 1,761,818,182 578,636,364 310,909,091 - 1,450,909,091 578,636,364
Cầu Đum A Lợi nhuận gộp (3)-(4) (2,248,097,288) 80,319,091 370,043,430 (2,167,778,197) (1,878,053,858) 80,319,091 - - 370,043,430
Giá trị HĐ: 14.522.920.909đ
C- Sản phẩm, dịch vụ, phƣơng án KD khác - - - -
Doanh thu (3) 377,421,000 501,539,110 188,710,500 312,828,610 188,710,500 188,710,500
Cho thuê VP, Nhà xưởng, điện Giá vốn (4) - - - - - -
nước
Lợi nhuận gộp (3)-(4) 377,421,000 501,539,110 188,710,500 312,828,610 188,710,500 188,710,500
Doanh thu (3) - - - - - -
Sản phẩm … Giá vốn (4) - - - - - -
Lợi nhuận gộp (3)-(4) - - - - - -
D Khối lƣợng xây lắp thực hiện 35,107,214,087 19,290,557,183 9,458,486,815 6,131,402,368 25,648,727,273 13,159,154,815
E Chi phí xây lắp phát sinh 32,821,860,751 22,004,290,805 8,974,091,575 5,524,476,183 23,847,769,176 16,479,814,622
F Chênh lệch (F=D-E) 2,285,353,337 (2,713,733,622) 484,395,240 606,926,185 1,800,958,097 (3,320,659,807)
G Tổng Doanh thu 3 36,428,284,294 20,128,437,021 11,873,282,885 4,993,490,429 24,555,001,409 15,134,946,592
H Tổng giá vốn 34,601,045,704 18,970,707,216 11,945,664,987 4,087,139,432 22,655,380,717 16,013,524,354
I Lợi nhuận gộp của các hạng mục 1,827,238,590 397,816,665 (72,382,101) 906,350,997 1,899,620,692 (508,534,332)
II Doanh thu từ hoạt động tài chính 2,000,000 1,937,806 1,000,000 937,806 1,000,000 1,000,000
III Chi phí tài chính - - - - - -
Trong đó Chi phí lãi vay - - - - - -
IV Chi phí bán hàng - - - - - -
V Chi phí quản lý 2,938,550,000 2,536,367,756 1,589,650,000 1,242,847,756 1,348,900,000 1,293,520,000
4
Trong đó 1. Lương gián tiếp+PV+BV+TK 1,080,000,000 1,210,791,181 540,000,000 580,791,181 540,000,000 630,000,000
2. Khấu hao TSCĐ 67,500,000 456,432,437 33,750,000 228,432,437 33,750,000 228,000,000
VI Thu nhập khác - 555,719,034 - 555,719,034 - -
VII Chi phí khác - 199,141,227 - 199,141,227 - -
Lợi nhuận trƣớc thuế (1,109,311,410) (1,780,035,478) (1,661,032,101) 21,018,854 551,720,692 (1,801,054,332)
5