Page 21 - Hoi nghi So ket 2023
P. 21
CÔNG TY 798
Admin:
Link tự động với sheet KQ 2022 Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
Tổng 2023 Tổng lũy kế theo công trình
Lũy kế đến Q1+Q2 Q3+Q4
Nội dung
31/12/2022 KH Điều chỉnh (6 KH Điều chỉnh (6 Thực tế KH Điều chỉnh (6
Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch
tháng) tháng) (Theo BCTC tự lập) tháng)
A- Sản phẩm xây lắp
I. CÔNG TRÌNH HỢP ĐỒNG TỔNG CÔNG TY
Công trình hầm Phủ Cũ Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,016,900,782 3,029,127,778 (716,929,841) 5,046,028,560 1,299,970,941 1,007,818,182 1,241,592,019 2,021,309,596 (1,958,521,860)
Công trình cầu Bến Rừng Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,797,877,467 500,909,091 (5,584,917,115) 6,298,786,558 212,960,352 241,818,182 (1,069,354,645) 259,090,909 (4,515,562,470)
Công trình cầu Bến Tắt Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 855,000,000 855,000,000 855,000,000 855,000,000 371,363,636 2,569,394,751 483,636,364 (1,714,394,751)
Công trình cầu đường sắt dự Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 855,000,000 - 855,000,000 - - - 855,000,000 -
II- Sản phẩm xây lắp ngoài Tổng công ty 0 0
Công trình cầu Hói Xiên, Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1 53,879,651 557,743,067 - 611,622,717 53,879,651 165,818,182 - 391,924,885 -
Công trình cầu Là - Thường Lợi nhuận gộp (3)-(4) 710,646,881 (580,581,510) - 130,065,371 710,646,881 (580,581,510) - - -
Công trình cầu Trà Lý: Lợi nhuận gộp (3)-(4) 457,991,404 17,368,432 - 475,359,836 457,991,404 17,368,432 - - -
Công trình Cầu Sim Lợi nhuận gộp (3)-(4) 231,111,409 (15,116,987) 16,757,648 215,994,422 247,869,057 (15,116,987) 16,757,648 - -
Công trình mới: 03 Cầu đi Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,582,251,871 389,464,735 (466,373,361) 1,971,716,606 1,115,878,510 389,464,735 40,297,801 - (506,671,162)
Công trình cầu của Ban Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 1,684,090,909 - 1,684,090,909 - 906,818,182 - 777,272,727 -
Sản phẩm … Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 392,542,923 - 392,542,923 - -
D Khối lƣợng xây lắp thực hiện 111,449,355,702 55,343,470,250 45,246,129,105 33,324,291,713 66,203,226,597 22,019,178,537
E Chi phí xây lắp phát sinh 104,016,439,297 56,981,072,688 43,016,560,000 30,202,377,394 60,999,879,297 26,778,695,294
F Chênh lệch (F=D-E) 7,432,916,405 (1,637,602,438) 2,229,569,105 3,121,914,319 5,203,347,300 (4,759,516,757)
G Tổng Doanh thu 110,413,908,701 51,736,042,280 47,520,843,434 22,524,760,484 62,893,065,267 29,211,281,796
H Tổng giá vốn 103,861,443,994 57,239,962,025 45,913,104,117 19,333,529,987 57,948,339,877 37,906,432,038
I Lợi nhuận gộp của các hạng mục 6,552,464,707 (5,503,919,746) 1,607,739,317 3,191,230,497 4,944,725,390 (8,695,150,243)
II Doanh thu từ hoạt động tài chính 196,000,000 49,418,574 147,000,000 418,574 49,000,000 49,000,000
III Chi phí tài chính 1,080,000,000 1,501,182,265 540,000,000 781,182,265 540,000,000 720,000,000
Trong đó Chi phí lãi vay 1,080,000,000 1,501,182,265 540,000,000 781,182,265 540,000,000 720,000,000
IV Chi phí bán hàng - - - - - -
V Chi phí quản lý 3 4,103,000,000 3,540,754,569 2,169,000,000 1,696,445,095 1,934,000,000 1,844,309,474
Trong đó 1. Lương gián tiếp 2,460,000,000 2,084,982,268 1,230,000,000 1,004,982,268 1,230,000,000 1,080,000,000
2. Khấu hao TSCĐ 480,000,000 602,931,448 240,000,000 302,621,974 240,000,000 300,309,474
3. Các chi phí khác 388,840,853 388,840,853
VI Thu nhập khác - - - - - -
VII Chi phí khác - 77,267,918 - 77,267,918 - -
Lợi nhuận trƣớc thuế 1,565,464,707 (10,573,705,924) (954,260,683) 636,753,793 2,519,725,390 (11,210,459,717)
4
5