Page 20 - Hoi nghi So ket 2023
P. 20

CÔNG TY 796



                                                                                               Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
                                                        Tổng 2023         Tổng lũy kế theo công trình
                                       Lũy kế đến                                                        Q1+Q2                  Q3+Q4
                 Nội dung
                                       31/12/2022          KH Điều chỉnh (6      KH Điều chỉnh (6             Thực tế              KH Điều chỉnh (6
                                                  Kế hoạch               Kế hoạch                 Kế hoạch                Kế hoạch
                                                              tháng)                tháng)                 (Theo BCTC tự lập)         tháng)
   A- Sản phẩm xây lắp
   I- Công trình nhận từ TCT
   Cầu Rạch Ông - T. Bà Rịa- Vũng Tàu  Lợi nhuận gộp (3)-(4)              7,816,051,818          1,105,545,454               1,873,451,845          8,921,597,272             9,689,503,663                  927,272,727                  1,048,612,778               178,272,728              824,839,067
   Sản xuất, cung cấp bê tông Cầu Rạch   Lợi nhuận gộp (3)-(4)               (874,247,901)          (980,587,181)               (212,901,939)        (1,854,835,082)           (1,087,149,840)               (740,000,000)                      88,888,086             (240,587,181)           (301,790,025)
   Chế sửa ván khuôn đúc hẫng Cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 237,216,628                              -                    132,017,993             237,216,628                369,234,621                                  -                       132,017,993                                -                                 -
   Công trình Cầu Km 76,79, đúc dầm   Lợi nhuận gộp (3)-(4)            (6,115,109,332)            111,647,036                  571,485,324         (6,003,462,296)           (5,543,624,008)                 111,647,036                     549,848,696                                -                  21,636,628
   Cầu Hà Thanh Km 11+040 Gói thầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)          1,543,059,091                  456,105,300          1,543,059,091                456,105,300                  575,786,364                                      -                 967,272,727              456,105,300
   Cầu Km 10+608 Gói thầu XL11. Quy   Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1              734,090,909                  194,768,896             734,090,909                194,768,896                  146,818,182                                      -                 587,272,727              194,768,896
   Cầu Km 19+712 Gói thầu XL11. Quy   Lợi nhuận gộp (3)-(4)          1,191,818,182                  490,366,412          1,191,818,182                490,366,412                  310,909,091                                      -                 880,909,091              490,366,412
   Cầu Km 1235+920 Gói thầu XL-  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                              -                    110,473,640
   Cầu Km 1236+143 Gói thầu XL-  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                              -                      98,740,556
   II- Công trình đơn vị tự tìm kiếm
   Cầu Chợ Góc Bình Đinh  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 786,313,760          1,304,361,632                  (89,642,030)         2,090,675,392                696,671,730                  872,727,274                      (89,642,030)              431,634,358                               -
   Cầu Km 38+088      Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 478,800,053                              -                  (445,872,661)            478,800,053                  32,927,392                                  -                      (445,872,661)                               -                                 -
   C- Sản phẩm, dịch vụ, phƣơng án KD khác
   Cho Cty MECI thuê mặt bằng + kho  Lợi nhuận gộp (3)-(4)             270,332,400                  299,024,632                  135,166,200                     163,858,432               135,166,200              135,166,200
   Nhượng bán cáp thép cho TCT  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                              -                      (1,232,039)                                 -                          (1,232,039)                               -                                 -
   Nhượng bán thép cho Công ty 793  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                              -                                     -                                    -                                        -                                  -                                 -
                     D Khối lƣợng xây lắp thực         55,192,727,273             64,447,629,118      -              27,970,000,000                27,850,909,091          27,222,727,273         31,299,483,363
                     E Chi phí xây lắp phát sinh        55,283,329,310             55,993,671,439      -              30,601,469,402                22,929,944,673          24,681,859,909         28,035,215,625
                     F Chênh lệch (F=D-E)                  (90,602,038)              8,453,957,679             (2,631,469,402)                 4,352,533,115            2,540,867,364           3,693,707,403
                     G Tổng Doanh thu                 62,200,373,938             55,741,802,154      -              31,661,266,182                21,615,061,037          30,539,107,756         29,942,457,195
                     H Tổng giá vốn                   56,904,651,869             52,251,648,937      -              29,305,484,763                20,168,581,786          27,599,167,106         28,107,997,425
                      I Lợi nhuận gộp của các           5,295,722,069               3,280,939,020               2,355,781,419                  1,446,479,251            2,939,940,650           1,834,459,769
                     II Doanh thu từ hoạt động                     800,000                      1,862,236                         400,000                            862,236                      400,000                  1,000,000
                     III Chi phí tài chính  3              960,000,000                  872,673,459                  480,000,000                     392,673,459               480,000,000              480,000,000
                 Trong đó Chi phí lãi vay                  960,000,000                  872,673,459                 480,000,000                     392,673,459              480,000,000             480,000,000
                     IV Chi phí bán hàng                                    -                                     -                                    -                                        -                                  -                                 -
                     V Chi phí quản lý                  3,448,121,833               2,819,980,809               1,876,271,949                  1,499,980,809            1,571,849,884           1,320,000,000
                 Trong đó 1. Lương gián tiếp            1,620,000,000               1,483,754,321                 780,000,000                     703,754,321              840,000,000             780,000,000
                      2. Khấu hao TSCĐ                       65,699,768                                   -                     32,849,884                                     -                  32,849,884                              -
                     VI Thu nhập khác                                       -                      77,636,116                                  -                         77,636,116                                -                                 -
                    VII Chi phí khác                                        -                      26,389,602                                  -                         26,389,602                                -                                 -
                                 4
                      Lợi nhuận trƣớc thuế                 888,400,236                (358,606,498)                        (90,530)                   (394,066,267)              888,490,766                35,459,769




                                 5
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25