Page 24 - Hoi nghi So ket 2023
P. 24

CÔNG TY 879



                                         Admin:
                                         Link tự động với sheet KQ 2022
                                                                                              Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
                                                        Tổng 2023       Tổng lũy kế theo công trình
                                      Lũy kế đến                                                         Q1+Q2                   Q3+Q4
                 Nội dung
                                      31/12/2022            KH Điều chỉnh       KH Điều chỉnh (6                                     KH Điều chỉnh
                                                   Kế hoạch             Kế hoạch                  Kế hoạch     Thực tế      Kế hoạch
                                                              (6 tháng)             tháng)                                             (6 tháng)
    A- Sản phẩm xây lắp
    I- Công trình nhận tự TCT
    Công trình cầu Tam Giang,   Lợi nhuận gộp (3)-(4)            (4,531,321,374)            587,898,219        (466,444,283)      (3,943,423,155)      (4,997,765,657)                 196,809,455                    (857,533,047)              391,088,764          391,088,764
    Quảng Nam (giá trị HĐ:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)            (3,607,309,871)          (391,312,671)                          -         (3,998,622,542)      (3,607,309,871)               (391,312,671)                                     -                                  -                             -
    Công trình cầu Vàm Nhon, Cần
    Thơ (giá trị HĐ: 13.288.975.000   Lợi nhuận gộp (3)-(4)              4,276,566,934               (6,366,646)         (12,478,174)       4,270,200,288         4,264,088,760                    (6,366,646)                     (12,478,174)                               -                             -
    Công trình cầu An Mô (giá trị
    HĐ: 19.385.407.300.000 đồng)  Lợi nhuận gộp (3)-(4)  1                 734,295,794               18,299,293                           -             752,595,087            734,295,794                    18,299,293                                      -                                  -                             -
    Công trình cầu Km915+530 -
    Gói thầu XL-CY-07 (giá trị HĐ:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)               (359,267,757)            (20,079,419)                          -            (379,347,176)         (359,267,757)                 (20,079,419)                                     -                                  -                             -
    Công trình cầu Km908+755 -
    Gói thầu XL-CY-07 (giá trị HĐ:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)               (264,261,252)              12,017,040                           -            (252,244,212)         (264,261,252)                   12,017,040                                      -                                  -                             -
    Công trình cầu Km728+440 -
    Gói thầu XL-CY-07 (giá trị HĐ:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)              1,674,694,807             723,492,450            26,641,763        2,398,187,257         1,701,336,570                  707,296,200                       10,445,513                 16,196,250            16,196,250
    Công trình cầu Rạch Ông (giá trị
    HĐ 13.329.376.000 đồng)  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                  -               195,454,546          195,454,546           195,454,546            195,454,546                                  -                                        -                 195,454,546          195,454,546
    Cầu Km7+470 - Dự án cao
    Cầu Km 8+846 Dự án cao tốc   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                  -               539,090,909          386,363,636           539,090,909            386,363,636                  152,727,273                                      -                 386,363,636          386,363,636
                   D Khối lượng xây lắp thực          30,944,351,582     19,147,401,765                 14,464,351,582                  2,667,401,765          16,480,000,000     16,480,000,000
                   E Chi phí xây lắp phát sinh        28,435,390,243     18,754,509,074                 13,270,170,584                  3,589,289,415          15,165,219,659     15,165,219,659
                   F Chênh lệch (F=D-E)                 2,508,961,339          392,892,691                1,194,180,998                    (921,887,650)           1,314,780,341       1,314,780,341
                   G Tổng Doanh thu                   27,533,055,067     17,280,335,893                 12,596,914,030                  2,344,194,856          14,936,141,037     14,936,141,037
                   H Tổng giá vốn                     25,722,008,505     17,150,798,405                 11,774,970,664                  3,203,760,564          13,947,037,841     13,947,037,841
                   I Lợi nhuận gộp của các              1,811,046,562          129,537,488                   821,943,366                    (859,565,708)              989,103,196          989,103,196
                   II Doanh thu từ hoạt động                                -                   836,943                                  -                              836,943                                -                             -
                  III Chi phí tài chính                    132,000,000          114,912,903                    66,000,000                       48,912,903                 66,000,000            66,000,000
               Trong đó Chi phí lãi vay                    132,000,000          114,912,903                   66,000,000                       48,912,903                66,000,000           66,000,000
                  IV Chi phí bán hàng                                       -                             -                                    -                                        -                                  -                             -
                   V Chi phí quản lý  3                 2,560,395,999       2,370,722,320                 1,306,377,270                  1,116,703,591            1,254,018,729       1,254,018,729
               Trong đó 1. Lương gián tiếp              1,440,000,000       1,325,772,096                   720,000,000                     605,772,096              720,000,000         720,000,000
                    2. Khấu hao TSCĐ                         35,754,540            69,296,123                   17,877,270                       51,418,853                17,877,270           17,877,270
                  VI Thu nhập khác                                          -            249,090,909                                  -                       249,090,909                                -                             -
                  VII Chi phí khác                                          -            208,495,680                                  -                       208,495,680                                -                             -
                    Lợi nhuận trƣớc thuế                 (881,349,437)    (2,314,665,563)                  (550,433,904)                (1,983,750,030)            (330,915,533)       (330,915,533)
                                 4


                                 5
   19   20   21   22   23   24   25   26   27