Page 26 - Hoi nghi So ket 2023
P. 26
CÔNG TY VẬT TƢ ĐƢỜNG SẮT
Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
Tổng 2023
Q1+Q2 Q3+Q4
Nội dung
KH Điều chỉnh Thực tế KH Điều chỉnh
Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch
(6 tháng) (Theo BCTC tự lập) (6 tháng)
B- Sản phẩm công nghiệp - - - -
Doanh thu (3) 16,002,000,000 16,002,041,000 8,001,000,000 6,102,041,000 8,001,000,000 9,900,000,000
Sản phẩm tà
vẹt bê tông Giá vốn (4) 1 10,710,000,000 11,007,619,540 5,355,000,000 4,197,619,540 5,355,000,000 6,810,000,000
DƯL TN1 Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,292,000,000 4,994,421,460 2,646,000,000 1,904,421,460 2,646,000,000 3,090,000,000
Sản phẩm tà Doanh thu (3) 541,200,000 541,200,000 541,200,000 - - 541,200,000
vẹt ghi tốc độ Giá vốn (4) 310,924,000 310,924,000 310,924,000 - - 310,924,000
cao Lợi nhuận gộp (3)-(4) 230,276,000 230,276,000 230,276,000 - - 230,276,000
C- Sản phẩm, dịch vụ, phƣơng án KD khác - - - -
Kinh doanh Doanh thu (3) 2,600,000,000 2,424,560,477 1,200,000,000 1,324,560,477 1,400,000,000 1,100,000,000
dịch vụ và Giá vốn (4) 600,000,000 520,200,541 300,000,000 260,200,541 300,000,000 260,000,000
kinh doanh
khác Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,000,000,000 1,904,359,936 900,000,000 1,064,359,936 1,100,000,000 840,000,000
KD vận Doanh thu (3) 1,000,000,000 23,068,000 500,000,000 23,068,000 500,000,000 -
chuyển tà vẹt
và vật tư đi Giá vốn (4) 950,000,000 21,352,500 475,000,000 21,352,500 475,000,000 -
kèm Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50,000,000 1,715,500 25,000,000 1,715,500 25,000,000 -
3
D Khối lượng Công nghiệp & dịch vụ 32,112,000,000 30,095,028,477 14,972,000,000 16,295,028,477 17,140,000,000 13,800,000,000
E Chi phí Công nghiệp, DV phát sinh 22,682,500,000 18,338,945,931 10,582,500,000 9,538,945,931 12,100,000,000 8,800,000,000
F Chênh lệch (F=D-E) 9,429,500,000 11,756,082,546 4,389,500,000 6,756,082,546 5,040,000,000 5,000,000,000
G Tổng Doanh thu 20,143,200,000 18,990,869,477 10,242,200,000 7,449,669,477 9,901,000,000 11,541,200,000
H Tổng giá vốn 12,570,924,000 11,860,096,581 6,440,924,000 4,479,172,581 6,130,000,000 7,380,924,000
I Lợi nhuận gộp của các hạng mục 7,572,276,000 7,130,772,896 3,801,276,000 2,970,496,896 3,771,000,000 4,160,276,000
4
II Doanh thu từ hoạt động tài chính 80,000,000 74,653,283 40,000,000 54,653,283 40,000,000 20,000,000
III Chi phí tài chính - - - - - -
Trong đó Chi phí lãi vay - - - - - -
IV Chi phí bán hàng 1,182,000,000 1,386,225,066 564,000,000 629,225,066 618,000,000 757,000,000
V Chi phí quản lý 3,968,800,000 3,946,719,980 2,023,900,000 1,735,419,980 1,944,900,000 2,211,300,000
Trong đó 1. Lương gián tiếp+PV+BV 1,405,000,000 1,535,236,000 685,000,000 665,236,000 720,000,000 870,000,000
5
2. Khấu hao TSCĐ 480,000,000 456,184,643 240,000,000 216,184,643 240,000,000 240,000,000
VI Thu nhập khác - - - - - -
VII Chi phí khác - 4,635,000 - 4,635,000 - -
Lợi nhuận trƣớc thuế 2,501,476,000 1,867,846,133 1,253,376,000 655,870,133 1,248,100,000 1,211,976,000