Page 22 - Hoi nghi So ket 2023
P. 22

CÔNG TY 875




                                                                                               Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
                                                         Tổng 2023        Tổng lũy kế theo công trình
                                        Lũy kế đến                                                       Q1+Q2                   Q3+Q4
                  Nội dung
                                        31/12/2022           KH Điều chỉnh (6     KH Điều chỉnh (6             Thực tế              KH Điều chỉnh (6
                                                    Kế hoạch             Kế hoạch                 Kế hoạch                  Kế hoạch
                                                                tháng)               tháng)                 (Theo BCTC tự lập)         tháng)
    A- Sản phẩm xây lắp
    Công trình: Cầu Tam Giang -   Lợi nhuận gộp (3)-(4)            (6,190,554,923)       (1,674,099,430)       (1,130,072,936)      (7,864,654,353)      (7,320,627,858)            (1,674,099,430)                                     -                                  -         (1,130,072,936)
    Công trình: Hầm Vũng rô 1 -   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                  -            1,673,551,091             (63,930,412)       1,673,551,091            (63,930,412)                 725,454,545                     481,225,931               948,096,545          (545,156,343)
    Công trình: Hầm Vũng rô 4 -   Lợi nhuận gộp (3)-(4)               (377,309,249)            693,818,613            964,541,360           316,509,363            587,232,111                  693,818,613                     964,541,360                                -                              -
    Công trình: Gói XL11 - Cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                  -            1,698,513,636            398,693,149        1,698,513,636            398,693,149                  489,422,727                                      -              1,209,090,909            398,693,149
    Công trình: SX Dầm thép cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)  1                                   -                                -                30,252,717                            -                30,252,717                                  -                         27,361,577                                -                  2,891,141
    Công trình: SX Dầm thép cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 48,864,630               48,864,630                                  -                         36,448,991               12,415,638
    Công trình: SX Dầm thép cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)               149,481,818                                             -                                        -               149,481,818
    Công trình: SX Dầm thép cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 91,350,000                                            -                                        -                 91,350,000
    B. Sản phầm công nghiệp                                 0                                                                 -                                        -                                  -                              -
    SX, gia công trạm trộn BT (1   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                  -                                -                  4,434,829                            -                  4,434,829                                  -                           4,434,829                                -                              -
    Cho thuê v.tư TCT  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                 -              103,146,528                                  -                       103,146,528                                -                              -
                   D Khối lƣợng xây lắp thực hiện        79,284,990,000       47,602,772,327             38,241,080,909                18,277,908,181          41,043,909,091       29,324,864,146
                   E Chi phí xây lắp phát sinh         72,085,215,273       44,369,973,179               35,639,302,545                13,065,840,275          36,445,912,727       31,304,132,904
                   F Chênh lệch (F=D-E)                  7,199,774,727         3,232,799,148               2,601,778,364                  5,212,067,906            4,597,996,364       (1,979,268,758)
                   G Tổng Doanh thu                    75,898,169,955       43,695,066,686               36,906,456,318                  8,514,586,527          38,991,713,636       35,180,480,159
                   H Tổng giá vốn                      70,842,941,520       45,882,186,615               36,219,324,429                  9,681,308,924          34,623,617,091       36,200,877,691
                   I Lợi nhuận gộp của các hạng           5,055,228,435        (2,187,119,929)                 687,131,889                 (1,166,722,397)           4,368,096,545       (1,020,397,532)
                   II Doanh thu từ hoạt động tài                  1,200,000                1,178,170                         600,000                            538,170                      600,000                   640,000
                  III Chi phí tài chính                     473,000,000            534,035,770                  227,000,000                     257,035,770               246,000,000            277,000,000
               Trong đó Chi phí lãi vay                     473,000,000            534,035,770                 227,000,000                     257,035,770              246,000,000           277,000,000
                  IV Chi phí bán hàng                                        -                               -                                    -                                        -                                  -                              -
                   V Chi phí quản lý  3                  3,223,700,000         2,451,490,393               1,691,100,000                     900,890,393            1,532,600,000         1,550,600,000
               Trong đó 1. Lương gián tiếp               1,480,000,000         1,165,927,900                 700,000,000                     565,927,900              780,000,000           600,000,000
                    2. Khấu hao TSCĐ                        120,000,000              62,063,171                   60,000,000                       36,263,171                60,000,000             25,800,000
                  VI Thu nhập khác                                           -                  8,659,655                                  -                           8,659,655                                -                              -
                  VII Chi phí khác                            28,000,000            140,121,853                    14,000,000                       70,121,853                 14,000,000              70,000,000
                    Lợi nhuận trƣớc thuế                 1,331,728,435        (5,302,930,120)            (1,244,368,111)                (2,385,572,588)           2,576,096,545       (2,917,357,532)

                                 4







                                 5
   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27