Page 18 - Hoi nghi So ket 2023
P. 18

CÔNG TY 792





                                                                                                             Q1+Q2                Q3+Q4
                                                            Tổng 2023        Tổng lũy kế theo công trình                             KH Điều chỉnh (6
                                                                                                        Kế hoạch  Thực tế    Kế hoạch
                                                                                                                                        tháng)
                                             Lũy kế đến
                     Nội dung
                                             31/12/2022          KH Điều chỉnh (6    KH Điều chỉnh (6
                                                        Kế hoạch             Kế hoạch
                                                                   tháng)               tháng)
    A- Sản phẩm xây lắp
    I. Công trình ký với TCT     1
    CT Cầu 802+553 (Giá trị hợp đồng:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)        1,495,363,874              (87,194,454)          (87,194,454)       1,408,169,420       1,408,169,420            (87,194,454)                           -                               -               (87,194,454)
    CT cầu ĐS Km 750+350 Gói thầu số 7  Lợi nhuận gộp (3)-(4)           540,523,552              208,426,364           151,742,095           748,949,916          692,265,647            208,426,364           151,742,095                             -                               -
    Công trình cầu Km832+325 (Giá trị   Lợi nhuận gộp (3)-(4)           448,985,533                (7,654,016)        (106,568,836)          441,331,517          342,416,697              (7,654,016)         (106,568,836)                            -                               -
    CT cầu Km 681 Gói thầu số 7 (Giá trị   Lợi nhuận gộp (3)-(4)            71,490,989            (166,434,654)        (156,512,671)          (94,943,665)         (85,021,682)         (166,434,654)         (156,512,671)                            -                               -
    CT Ga Hàm Cường Tây Gói 19 (Giá   Lợi nhuận gộp (3)-(4)           527,058,411            (110,932,574)                          -             416,125,837          527,058,411          (110,932,574)                           -                               -                               -
    CT Cầu vượt ĐS Phong điền (Giá trị   Lợi nhuận gộp (3)-(4)         (944,350,831)              930,109,091                           -             (14,241,740)       (944,350,831)           472,727,273                            -               457,381,818                             -
    Gói thầu XL02; Khu gian Sông Mao -   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                          -              1,390,831,818        2,552,542,107        1,390,831,818       2,552,542,107            566,640,909        1,634,191,370             824,190,909            918,350,737
    Cầu Rào Trường Km718       GTHĐ:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                          -              1,057,609,091        1,701,050,864        1,057,609,091       1,701,050,864            415,063,636           935,719,364             642,545,455            765,331,500
    Cầu Phú ân                         GTHĐ:   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                          -                 642,545,455           640,000,000           642,545,455          640,000,000                             -                              -               642,545,455            640,000,000
    Công trình đường sắt (Bổ sung) (Cầu   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                          -              1,580,454,545           589,090,909        1,580,454,545          589,090,909            492,272,727                            -            1,088,181,818            589,090,909
    Sửa chữa Cầu đường sắt Km 1062 và   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                         -                 436,363,636                           -             436,363,636                           -                               -                              -               436,363,636                             -
                       D Khối lƣợng xây lắp thực hiện          58,443,744,400      47,634,761,818        22,175,562,582      19,445,483,636        36,268,181,818       28,189,278,182
                       E Chi phí xây lắp phát sinh           50,688,111,525      43,489,655,729          18,881,349,153      15,791,179,136        31,806,762,372       27,698,476,593
                       F Chênh lệch (F=D-E)                    7,755,632,875        4,145,106,089          3,294,213,429        3,654,304,500          4,461,419,446            490,801,589
                       G Tổng Doanh thu                      61,034,791,673      46,169,564,090          27,392,155,309      16,255,375,454        33,642,636,364       29,914,188,636
                       H Tổng giá vốn                        55,803,212,829      40,885,414,076          25,609,240,099      13,796,804,132        30,193,972,729       27,088,609,944
                                 3
                        I Lợi nhuận gộp của các hạng mục            5,231,578,844        5,284,150,014         1,782,915,210        2,458,571,322          3,448,663,634         2,825,578,692
                       II Doanh thu từ hoạt động tài chính                                -                    324,211                             -                    324,211                             -                               -
                       III Chi phí tài chính                      806,400,000        1,076,830,624            403,200,000           516,830,624             403,200,000            560,000,000
                   Trong đó Chi phí lãi vay                       806,400,000        1,076,830,624            403,200,000           516,830,624             403,200,000            560,000,000
                       IV Chi phí bán hàng                                         -                             -                               -                              -                               -                               -
                       V Chi phí quản lý                       4,089,700,000        3,788,767,937          2,025,100,000        1,802,467,937          2,064,600,000         1,986,300,000
                   Trong đó 1. Lương gián tiếp                 2,289,600,000        2,267,041,127           1,069,800,000        1,132,141,127          1,219,800,000         1,134,900,000
                        2. Khấu hao TSCĐ                          338,400,000           334,833,200            169,200,000           165,633,200             169,200,000            169,200,000
                        3. Chi phí vật liệu quản lý               400,000,000           261,576,764            200,000,000             61,576,764             200,000,000            200,000,000
                                 4
                        4. Chi phí đồ dùng văn phòng                                -                             -                               -                              -                               -                               -
                        5. Thuế và các khoản lệ phí               133,000,000           171,843,929              68,000,000           106,843,929               65,000,000              65,000,000
                        6. Chi phí dịch vụ mua ngoài               403,700,000           339,692,735            229,100,000           158,492,735             174,600,000            181,200,000
                        7. Chi phí bằng tiền khác                 525,000,000           413,780,182            289,000,000           177,780,182             236,000,000            236,000,000
                       VI Thu nhập khác                                            -             209,497,933                             -             209,497,933                             -                               -
                      VII Chi phí khác                              56,000,000             62,632,998              28,000,000             34,632,998               28,000,000              28,000,000
                        Lợi nhuận trƣớc thuế                      279,478,844           565,740,599          (673,384,790)          314,461,907             952,863,634            251,278,692
                                 5
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23