Page 23 - Hoi nghi So ket 2023
P. 23

CÔNG TY 878






                                                                                              Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
                                                        Tổng 2023        Tổng lũy kế theo công trình
                                      Lũy kế đến                                                         Q1+Q2                   Q3+Q4
                 Nội dung
                                      31/12/2022            KH Điều chỉnh (6     KH Điều chỉnh (6              Thực tế              KH Điều chỉnh (6
                                                   Kế hoạch             Kế hoạch                 Kế hoạch                  Kế hoạch
                                                               tháng)               tháng)                 (Theo BCTC tự lập)          tháng)
    A- Sản phẩm xây lắp
    Công trình cầu Hòa Xuân Giá   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 183,570,412             246,727,273        (673,521,824)          430,297,685          (489,951,412)                 246,727,273                    (673,521,824)                               -                             -
    Công trình Cầu Vượt QL1A   Lợi nhuận gộp (3)-(4)          1,062,272,727                           -          1,062,272,727                            -                    259,090,909                                      -                 803,181,818                           -
    Công trình Hói Đại Giá trị   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                                  -               400,900,000            92,521,795           400,900,000              92,521,795                  155,454,545                                      -                 245,445,455            92,521,795
    Công trình cầu Vân Dương -  Lợi nhuận gộp (3)-(4)  1                   64,287,233             249,181,818                           -             313,469,051              64,287,233                  249,181,818                                      -                                  -                             -
    Công trình Cầu Mỹ An  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                 235,612,681             871,279,000          730,295,387        1,106,891,681            965,908,068                  445,454,545                     591,644,440               425,824,455          138,650,947
    Sản phẩm dầm thép đường sắt   Lợi nhuận gộp (3)-(4)          1,264,363,636       1,264,363,636        1,264,363,636         1,264,363,636                                  -                                        -              1,264,363,636       1,264,363,636
    Công trình Bến Rừng  Lợi nhuận gộp (3)-(4)                              -            896,594,433                            -              896,594,433                                  -                       896,594,433                                -                             -
    Công trình Cầu Bến Quan   Lợi nhuận gộp (3)-(4)                              -            337,422,727                            -              337,422,727                                  -                                        -                                  -            337,422,727
    C- Sản phẩm, dịch vụ, phƣơng án KD khác                                                                                 -                                    -                              -                         -
                   D Khối lượng xây lắp thực          44,384,608,182     21,862,588,557                 15,413,636,364                  2,322,820,102          28,970,971,818     19,539,768,455
                   E Chi phí xây lắp phát sinh        34,223,403,022     21,144,264,136                 11,384,368,341                10,118,185,635          22,839,034,682     14,135,169,410
                   F Chênh lệch (F=D-E)               10,161,205,159          718,324,421                 4,029,268,023                 (7,795,365,533)           6,131,937,136       5,404,599,045
                   G Tổng Doanh thu                   42,165,377,773     20,682,659,586                 14,642,954,545                  6,978,676,047          27,522,423,227     13,703,983,539
                   H Tổng giá vốn                     38,070,653,318     18,331,209,270                 13,287,045,455                  6,122,762,110          24,783,607,864     12,208,447,160
                    I Lợi nhuận gộp của các             4,094,724,455       2,688,873,043                 1,355,909,091                     855,913,937            2,738,815,364       1,832,959,106
                   II Doanh thu từ hoạt động                      528,280                 757,171                         264,230                            493,121                      264,050                 264,050
                   III Chi phí tài chính                   576,000,000          691,740,126                  288,000,000                     403,740,126               288,000,000          288,000,000
               Trong đó Chi phí lãi vay                    576,000,000          691,740,126                 288,000,000                     403,740,126              288,000,000         288,000,000
                   IV Chi phí bán hàng                                      -                             -                                    -                                        -                                  -                             -
                   V Chi phí quản lý  3                 4,797,100,000       3,805,074,173                 2,508,300,000                  1,516,274,173            2,288,800,000       2,288,800,000
               Trong đó 1. Lương gián tiếp              1,320,000,000       1,223,152,228                   660,000,000                     563,152,228              660,000,000         660,000,000
                     2. Khấu hao TSCĐ                   1,520,000,000       1,346,516,706                   760,000,000                     586,516,706              760,000,000         760,000,000
                   VI Thu nhập khác                                         -                             -                                    -                                        -                                  -                             -
                  VII Chi phí khác                                          -            226,824,858                                  -                       226,824,858                                -                             -
                     Lợi nhuận trƣớc thuế             (1,277,847,265)    (2,034,008,943)                (1,440,126,679)                (1,290,432,099)              162,279,414        (743,576,844)
                                 4







                                 5
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27