Page 19 - Hoi nghi So ket 2023
P. 19
CÔNG TY 793
Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
Tổng 2023 Tổng lũy kế theo công trình
Lũy kế đến Q1+Q2 Q3+Q4
Nội dung Thực tế
31/12/2022 KH Điều chỉnh KH Điều chỉnh KH Điều chỉnh (6
Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch (Theo BCTC tự Kế hoạch
(6 tháng) (6 tháng) tháng)
lập)
A- Sản phẩm xây lắp
I. Công trình ký với TCT
CT Hầm Chí Thạnh (Gói 11A) Lợi nhuận gộp (3)-(4) 159,811,639 1,520,022,109 961,644,264 1,679,833,748 1,121,455,903 715,090,909 - 804,931,200 961,644,264
Công trình cầu Tam Hiệp Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 1,019,263,636 171,000,000 1,019,263,636 171,000,000 291,218,182 - 728,045,455 171,000,000
Công trình cầu Vĩnh An Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 1,407,209,091 556,535,165 1,407,209,091 556,535,165 689,009,091 - 718,200,000 556,535,165
Công trình cầu Vượt nút giao Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1 - 613,181,818 - 613,181,818 - 180,327,273 - 432,854,545 -
Công trình cầu An Mô Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10,412,530,028 - 39,754,223 10,412,530,028 10,452,284,251 - 39,754,223 - -
Công trình Lắp dựng Trạm Lợi nhuận gộp (3)-(4) - - - - - - - - -
Bãi đúc dầm SuperT Gói Giá vốn (4) - 1,259,181,818 - 1,259,181,818 - - - 1,259,181,818
XL02- cao tốc Vạn Ninh - Lợi nhuận gộp (3)-(4) - - 139,909,091 - 139,909,091 - - - 139,909,091
Công trình cầu Thạch Hãn Lợi nhuận gộp (3)-(4) - - 738,720,000 - 738,720,000 - - - 738,720,000
II. Các công trình đơn vị tự tìm kiếm - - - -
Cầu An Đôn Km6 Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 293,454,545 89,060,708 293,454,545 89,060,708 293,454,545 44,151,617 - 44,909,091
Cầu Câu Nhi Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 312,272,727 174,092,250 312,272,727 174,092,250 312,272,727 - - 174,092,250
C- Sản phẩm, dịch vụ, phƣơng án KD khác - - - -
Doanh thu (3) - 630,845,455 - 630,845,455 - -
Sửa chữa bộ giá nân dầm Long Giá vốn (4) - 568,286,499 - 568,286,499 - -
môn
Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 62,558,956 - 62,558,956 - -
Doanh thu (3) - 1,684,444,134 - 1,684,444,134 - -
Cho thuê TB, chuyển nhượng
VT Giá vốn (4) - 1,642,926,045 - 1,642,926,045 - -
Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 41,518,089 - 41,518,089 - -
D Khối lượng xây lắp thực hiện 55,032,727,273 36,767,828,527 27,229,090,909 8,382,154,545 27,803,636,364 28,385,673,982
E Chi phí xây lắp phát sinh 3 48,932,706,929 35,626,386,338 24,069,906,929 10,418,267,845 24,862,800,000 25,208,118,493
F Chênh lệch (F=D-E) 6,100,020,344 1,141,442,190 3,159,183,981 (2,036,113,300) 2,940,836,364 3,177,555,489
G Tổng Doanh thu 51,257,941,818 30,888,556,845 25,759,181,818 5,854,398,680 25,498,760,000 25,034,158,165
H Tổng giá vốn 46,092,537,891 27,913,764,099 23,277,809,091 5,666,415,795 22,814,728,800 22,247,348,304
I Lợi nhuận gộp của các hạng mục 5,165,403,927 2,974,792,745 2,481,372,727 187,982,885 2,684,031,200 2,786,809,860
II Doanh thu từ hoạt động tài chính 600,000 4,127,534 300,000 3,827,534 300,000 300,000
III Chi phí tài chính 900,000,000 812,566,729 450,000,000 386,566,729 450,000,000 426,000,000
Trong đó Chi phí lãi vay 900,000,000 812,566,729 450,000,000 386,566,729 450,000,000 426,000,000
IV Chi phí bán hàng - - - - - -
V Chi phí quản lý 4 3,723,500,000 2,936,687,423 1,994,600,000 1,435,687,423 1,728,900,000 1,501,000,000
Trong đó 1. Lương gián tiếp 1,430,000,000 1,396,000,000 710,000,000 676,000,000 720,000,000 720,000,000
2. Khấu hao TSCĐ 160,000,000 214,346,190 80,000,000 134,346,190 80,000,000 80,000,000
VI Thu nhập khác - - - - - -
VII Chi phí khác - 331,207,673 - 179,207,673 - 152,000,000
Lợi nhuận trƣớc thuế 542,503,927 (1,101,541,546) 37,072,727 (1,809,651,406) 505,431,200 708,109,860
5