Page 25 - Hoi nghi So ket 2023
P. 25
CÔNG TY ĐÁ HOÀNG MAI
Tổng hợp dữ liệu báo cáo 6 tháng
Tổng 2023 Tổng lũy kế theo công trình
Lũy kế đến Q1+Q2 Q3+Q4
Nội dung
31/12/2022 KH Điều chỉnh KH Điều chỉnh (6 Thực tế KH Điều chỉnh
Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch Kế hoạch
(6 tháng) tháng) (Theo BCTC tự lập) (6 tháng)
A- Sản phẩm xây lắp
Công trình gói 19 Lợi nhuận gộp (3)-(4) 155,460,909 - 822,290,329 155,460,909 977,751,238 - 822,290,329 - -
Công trình gói 11A Lợi nhuận gộp (3)-(4) 232,347,080 2,565,000,000 770,000,000 2,797,347,080 1,002,347,080 942,296,262 - 1,622,703,738 770,000,000
Công trình gói 03 VNT Lợi nhuận gộp (3)-(4) - 3,627,272,727 2,400,000,000 3,627,272,727 2,400,000,000 1,347,272,727 - 2,280,000,000 2,400,000,000
B- Sản phẩm công nghiệp - - - -
Tà vẹt Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1 6,030,075,000 3,969,327,129 6,030,075,000 3,969,327,129 2,001,000,000 1,593,514,629 4,029,075,000 2,375,812,500
Đá Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,420,000,000 2,609,987,332 3,420,000,000 2,609,987,332 1,575,000,000 1,344,987,332 1,845,000,000 1,265,000,000
C- Sản phẩm, dịch vụ, phƣơng án KD khác - - - -
Sản phẩm Cước, kê lót … Lợi nhuận gộp (3)-(4) - (223,559,900) - (83,559,900) - (140,000,000)
D Khối lượng xây lắp thực 95,327,029,312 80,458,744,550 40,996,605,455 29,558,744,550 54,330,423,858 50,900,000,000
E Chi phí xây lắp phát sinh 79,496,746,077 64,948,604,455 32,986,923,835 18,406,510,820 46,509,822,242 46,542,093,635
F Chênh lệch (F=D-E) 15,830,283,235 15,510,140,095 8,009,681,620 11,152,233,730 7,820,601,615 4,357,906,365
G Tổng Doanh thu 99,142,886,820 62,445,643,786 30,265,818,182 14,198,143,786 68,877,068,638 48,247,500,000
H Tổng giá vốn 83,500,539,093 52,097,598,896 24,400,249,193 10,520,911,396 59,100,289,900 41,576,687,500
I Lợi nhuận gộp của các 15,642,347,727 10,348,044,890 5,865,568,989 3,677,232,390 9,776,778,738 6,670,812,500
II Doanh thu từ hoạt động 2,000,000 3,685,409 1,500,000 2,885,409 500,000 800,000
III Chi phí tài chính - - - - - -
Trong đó Chi phí lãi vay - - - - - -
IV Chi phí bán hàng - - - - - -
V Chi phí quản lý 5,242,548,000 4,541,825,109 2,565,174,000 2,021,825,109 2,677,374,000 2,520,000,000
Trong đó 1. Lương gián 2,620,000,000 2,722,799,816 1,300,000,000 1,272,799,816 1,320,000,000 1,450,000,000
2. Khấu hao TSCĐ 3 396,000,000 416,029,764 198,000,000 208,014,882 198,000,000 208,014,882
VI Thu nhập khác 80,000,000 99,363,638 40,000,000 58,909,092 40,000,000 40,454,546
VII Chi phí khác - 6,809,202 - 6,809,202 - -
Lợi nhuận trƣớc thuế 10,481,799,727 5,902,459,626 3,341,894,989 1,710,392,580 7,139,904,738 4,192,067,046
4
5