Page 10 - Hoi nghi So ket 2023
P. 10

LNTT (Dữ liệu từng quý)




                                              KẾ HOẠCH ĐẦU NĂM                    Báo cáo 6 tháng (KQ Q1.2, điều chỉnh KH Q3.4)

   TT TÊN CÁC ĐƠN VỊ                                                                               QUÝ 3    QUÝ 4
                                  QUÝ 1    QUÝ 2    QUÝ 3    QUÝ 4    Cả năm    QUÝ 1     QUÝ 2    (Điều    (Điều    Cả năm    Chênh   Tỷ lệ hoàn
                                                                                 (KQ)     (KQ)                                  lệch   thành năm
                                                                                                   chỉnh)   chỉnh)
        TỔNG CTY CT ĐƢỜNG SẮT     -9,260    9,108   17,677   12,447    29,971   -14,602   16,346   -20,577  -4,996   -23,829  -53,800
     I  CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN    1   442             811            627            621           2,501              144            512             822           390          1,868            (633)  75%

     1  CTY TNHH VTĐS ĐN                    442            811            627            621           2,501              144            512             822           390          1,868            (633)  75%
     2  CN Khách sạn Huế                                                          -
    II CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN        -8,731    5,588    9,114    5,852    11,822   -8,563    3,384    -7,938   -3,878   -16,995  -28,817
     1  CTY Cổ phần CT 791                 (652)      (1,009)           289            262         (1,109)           (184)           206                 6       (1,808)        (1,780)           (671)
     2  CTY Cổ phần CT 792              (1,032)           358            840            113              279         (1,237)        1,551             116           136              566              287  203%
     3  CTY Cổ phần CT 793                 (548)           585            344            162              543            (892)          (917)            233           475         (1,101)        (1,644)
     4  CTY Cổ phần XDCT ĐS 796            (623)           623            647            242              888            (480)             86             133            (97)           (358)        (1,246)
     5  CTY Cổ phần CT CG 798           (1,897)           943         1,624            896           1,566         (1,260)        1,896        (8,070)      (3,140)      (10,574)      (12,140)
     6  CTY Cổ phần CT 875              (2,733)        1,489         1,539         1,037           1,332         (2,408)             23        (2,559)         (359)        (5,303)        (6,635)
     7  CTY Cổ phần CK&XDCT 878  3            (423)           239             (77)        (1,278)        (1,054)          (236)          (303)         (440)        (2,033)           (755)
                                   (1,017)

     8  CTY Cổ phần CT 879                 (461)            (90)            (14)         (317)           (881)        (1,593)          (391)            (14)         (317)        (2,315)        (1,434)
     9  CTY Cổ phần đá Hoàng Mai            231         3,111         3,606         3,534        10,482              545         1,166         2,520        1,672          5,903         (4,579)  56%
    III CƠ QUAN TCT                        (971)        2,709         7,936         5,974        15,648         (6,183)      12,450      (13,461)      (1,508)        (8,702)      (24,350)

                                 4







                                 5
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15