Page 7 - Hoi nghi So ket 2023
P. 7

DOANH THU (Tổng hợp 6 tháng)




    TT TÊN CÁC ĐƠN VỊ                           6 tháng đầu năm                  6 tháng cuối năm                        Cả năm

                                                                                       Điều                               Điều
                                        Kế hoạch   Thực tế    Tỷ lệ HT    Kế hoạch               Tỷ lệ HT   Kế hoạch                Tỷ lệ HT
                                                                                       chỉnh                              chỉnh
         TỔNG CTY CT ĐƢỜNG SẮT 389,372             336,266      86%       556,911     701,885     126%       946,283    1,038,150    110%
      I  CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN              11,530          8,630  75%       11,317        12,965    115%       22,846        21,595     95%
      1  CTY TNHH VTĐS ĐN        1          10,243          7,450   73%         9,902        11,541  117%       20,144        18,991     94%
      2  CN Khách sạn Huế                     1,287          1,180  92%         1,415          1,424  101%         2,702          2,604  96%

      II CÁC CÔNG TY CỔ PHẦN            238,618        103,278  43%           327,456      245,489  75%         566,074      348,767  62%

      1  CTY Cổ phần CT 791                 11,873          4,993   42%       24,555        15,134    62%       36,428        20,127     55%
      2  CTY Cổ phần CT 792                 27,392        16,256    59%       33,643        29,914    89%       61,035        46,170     76%
      3  CTY Cổ phần CT 793                 25,759          5,854   23%       25,499        25,034    98%       51,258        30,888     60%
      4  CTY Cổ phần XDCT ĐS 796            31,661        21,615    68%       30,539        34,127   112%       62,200        55,742     90%
      5  CTY Cổ phần CT CG 798              47,521        22,525    47%       62,893        29,211    46%     110,414         51,736     47%
      6  CTY Cổ phần CT 875      3          36,907          8,514   23%       38,992        35,180    90%       75,899        43,694     58%

      7  CTY Cổ phần CK&XDCT 878            14,643          6,979   48%       27,522        13,704    50%       42,165        20,683     49%
      8  CTY Cổ phần CT 879                 12,596          2,344   19%       14,937        14,937   100%       27,533        17,281     63%
      9  CTY Cổ phần đá Hoàng Mai           30,266        14,198    47%       68,877        48,248    70%       99,143        62,446     63%
     III CƠ QUAN TCT             4      139,224        224,358  161%          218,139      443,431  203%        357,363      667,789  187%







                                 5
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12