Page 4 - FULL
P. 4
주 주 제 제 1: 요 요 리 리
1:
음 식
음식을 가공하다 : chế biến món ăn
음식을 주문하다: gọi món
음식을 준비하다: chuẩn bị món ăn
음식을 배달하다: giao món
음식이 (…)에 달라붙다: thức ăn dính vào
음식이 만들다: nấu ăn
음식이 고급이다 : ẩm thực hảo hạng
음식이 풍부하다: ẩm thực phong phú
음식이 기름지다: thức ăn nhiều dầu mỡ
음식이 담백하다: đồ ăn thanh đạm
음식에 손도 대지다: sờ vào thức ăn
음식을 절제하다: tiết chế thức ăn, ăn uống
điều độ .
맛
맛을 보다: nếm, thử vị
맛을 알다 : biết mùi vị
맛을 잊지 못하다: hương vị khó quên
맛이 좋다: hương vị ngon
맛이 나다: có vị ngon
맛(이) 붙다: say mê thích thú
맛이 변하다: mùi vị biến đổi
맛이도 없다: không có mùi vị gì
맛이 진하다: hương vị đậm đà
맛(이) 가다: dở hơi
입맛이 까다롭다: kén ăn
맛이 구수하다: ngon, vừa miệng
맛이 매콤하다: mùi vị cay
재료를 보관하다: bảo quản nguyên liệu
소 스
소스에 연구하다:nghiên cứu về nước sốt
소스를 맛보다: thử / nếm nước sốt
소스를 싱겁다: nước sốt nhạt
소스를 짠다: nước sốt mặn
소스를 만들다: làm nước sốt
소스를 팔다: bán nước sốt
소스를 사다: mua nước sốt
3