Page 5 - FULL
P. 5
재 료
재료를 씻다: rửa nguyên liệu
재료를 벌리다: bỏ nguyên liệu
재료를 요리하다: nấu nguyên liệu
재료를 삶다: trần/ luộc nguyên liệu
재료를 사다 : mua nguyên liệu
재료를 팔다: bán nguyên liệu
재료를 준비하다: chuẩn bị nguyên liệu
재료를 배달하러 가다: đi giao nguyên liệu
재료를 포장하다: đóng gói nguyên liệu
재료를 썰다: c ắt/ thái nguyên liệu
재료를 주문하다: đ ặt nguyên liệu
요 리
요리를 하다: đun nấu
요리를 마들다: nấu ăn
요리를 잘하다: nấu ăn giỏi
요리를 잘못하다: nấu ăn tồi
요리를 배우다: học nấu ăn
요리를 끝내주게 잘하다: nấu ăn giỏi
요리 끝내주다: món ăn tuyệt vời
요리 솜씨를 있다: có tài nấu nướng
혼자 요리하다: tự tay nấu ăn
채식요리를 먹다: ăn món chay
요리 학원에 다니다: đi học ở trường dạy
nấu ăn
식사
식사대접을 하다: mời ăn cơm
식사 중이다: đang trong bữa ăn
식사 예법: phép tắc ăn uống
식사를 하다: ăn, dùng bữa
식사를 준비하다: chuẩn bị bữa ăn
식사를 끝나다: kết thúc bữa ăn
식사를 때우다: ăn tạm
식사를 거르다: bỏ bữa
식사를 시키다: gọi món
식사를 대접하다: phục vụ bữa ăn
식사 시간이다: giờ ăn, thời gian ăn uống
식사를 주문하다: đặt bữa trước, đặt món
식사량을 조절하다: cân đối lượng thức ăn
4