Page 29 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 29

Trong đó: She (chủ ngữ), 's (động từ nối), an actress (danh từ).

               II. Các động từ nối phổ biến
               1. Động từ “to be”
               Động từ “to be” là động từ nối phổ biến nhất trong tiếng Anh.

               Ví dụ 1:       The firework displays are amazing. (Những tràng pháo hoa đó thật ấn tượng.)

                              Trong đó: The firework displays (chủ ngữ), are (động từ nối), amazing (tính từ).
               Ví dụ 2:       They were friends. (Họ đã là những người bạn.)
                              Trong đó: They (chủ ngữ), were (động từ nối), friends (danh từ).

               2. Một số động từ nối khác

               a. feel, smell, taste, look, sound
                           Động từ nối                                             Ví dụ

               feel                                  I felt excited during the trip.
               “cảm thấy”                            (Tôi đã cảm thấy thích thú trong suốt cuộc hành trình.)

               smell                                 The cakes smell good.
               “có mùi”                              (Những chiếc bánh có mùi thơm.)

               taste                                 This pizza tastes delicious.
               “có vị”                               (Chiếc bánh pizza này có vị ngon.)

               look                                  Nancy looks radiant in her dress
               “nhìn thế nào trong ra sao”           (Nancy trông thật rạng rỡ trong bộ váy của cô ấy.)

               sound                                 Her voice sounds pleasant.
               “nghe có vẻ”                          (Giọng của cô ấy nghe dễ chịu.)

               b. get, become, turn, grow đều mang nghĩa “trở nên/ trở thành”
                        Động từ nối                                             Ví dụ

               get                              Nancy is getting taller this year. (Năm nay Nancy đang dần cao hơn.)

               become                           John became a senior manager. (John đã trở thành một quản lý cấp cao.)
               turn                             The weather has turned hot. (Thời tiết đã chuyển sang oi nóng.)

               grow                             My mom grows older each year. (Mỗi năm mẹ tôi lại càng già hơn.)
               c. seem, appear, stay, remain

                           Động từ nối                                             Ví dụ
               seem                                  Her father seems angry.

               “có vẻ/ dường như”                    (Bố cô ấy có vẻ giận dữ.)
               appear                                He appears a perfect husband.
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34