Page 30 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 30

“có vẻ/ dường như”                    (Anh ấy có vẻ là một người chồng hoàn hảo.)

               stay                                  He stays faithful to his dead wife.
               “vẫn cứ/ vẫn là”                      (Anh ấy vẫn chung thủy với người vợ quá cố của mình.)

               remain                                They remain friends after years.
               “vẫn cứ/ vẫn là”                      (Họ vẫn là bạn sau nhiều năm.)

               III. Một số lưu ý với động từ nối trong tiếng Anh
               1. Lưu ý 1

               Các động từ nối (ngoại trừ to be, seem, become chỉ có thể là các động từ nối)
               Khi là động từ nối                                   Khi là động từ chỉ hoạt động

               Diễn tả trạng thái của chủ thể                       Diễn tả hành động của chủ thể
               Ví dụ 1:       The soup tastes good. (Món súp này có vị ngon.)

                              Trong đó: The soup (chủ ngữ), tastes (động từ nối), good (tính từ).

               Ví dụ 2:       She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm món súp.)
                              Trong đó: She (chủ ngữ), tasting (động từ chỉ hoạt động), the soup (danh từ).
               2. Lưu ý 2

               Các động từ nối (ngoại trừ to be, seem, become chỉ có thể là các động từ nối)

               Khi là động từ nối                                   Khi là động từ chỉ hoạt động
               Không thể dùng với trạng từ chỉ cách thức            Có thể dùng với trạng từ chỉ cách thức

               Ví dụ 1:       She appeared surprised at the news. (Cô ấy có vẻ ngạc nhiên trước tin đó.)
                              Trong đó: She (chủ ngữ), appeared (động từ nối), surprised (tính từ).

               Ví dụ 2:       A fairy appeared suddenly before him. (Một cô tiên đột nhiên xuất hiện trước mặt anh ấy.)
                              Trong đó: A fairy (chủ ngữ), appeared (động từ chỉ hoạt động), suddenly (trạng từ chỉ cách
                       thức).

               B.2. Cấu nhấn mạnh với “It” (Cleft sentence) (Câu chẻ)
               I. Cách sử dụng câu nhấn mạnh với “It”

                       Câu nhấn mạnh với “It” là câu được dùng để nhấn mạnh một thành phần của câu như chủ ngữ, tân
               ngữ hay trạng ngữ.

               Ví dụ:  My mother taught Nancy to cook yesterday. (Mẹ mình dạy Nancy nấu ăn vào ngày hôm qua.)
                              Trong đó: My mother (chủ ngữ), Nancy (tân ngữ), yesterday (trạng ngữ).

               II. Các cấu trúc cầu nhấn mạnh với “It”
               1. Cấu trúc câu nhấn mạnh với “It” khi muốn nhấn mạnh chủ ngữ

                                                   It + to be + focus + that/who + V
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35