Page 49 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 49
Thank you very much for your time.
I look forward to (5) ___________________ from you.
Sincerely,
Hoa Nguyen
II. Reorder the words or phrases to make complete sentences.
1. me/ to/ lend/ a / parents/ ear/ are/ My/ willing/ sympathetic/
______________________________________________________________________________
2. my/ be/ with/ that/ you'll / staying/ I'm/ know/ family/ to/ for/ weeks/ happy
______________________________________________________________________________
3. have/ me/ know/ questions / let/ any/ Please/ if/ you
______________________________________________________________________________
Unit 3. ECOMING INDEPENDENT
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
admire /əd'maɪə(r)/ (v.) ngưỡng mộ
admiration /ˌædmə'reɪʃn/ (n.) sự ngưỡng mộ
assign /ə'saɪn/ (v.) phân công
assignment /ə'saɪnmənt/ (n.) bài tập
decision /dɪ'sɪʒən/ (n.) quyết định
decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (adj.) kiên quyết, dứt khoát
decisiveness /dɪˈsaɪsɪvnəs/ (n.) tính kiên quyết, sự kiên quyết
decisively /dɪˈsaɪsɪvli/ (adv.) kiên định, dứt khoát
determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (adj.) quyết tâm
determination / dɪˈtɜːmɪ'neɪʃn/ (n.) sự quyết tâm
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj.) độc lập
reliability /rɪˌlaɪə'bɪləti/ (n.) sự đáng tin cậy
reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj.) đáng tin cậy
reliably /rɪˈlaɪəbli/ (adv.) chắc chắn, xác thực
rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (phr. v.) phụ thuộc vào