Page 50 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 50
remind /rɪˈ maɪnd/ (v) nhắc nhở
self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n.) tinh thần tự giác
self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n.) tự trọng, tự tôn
self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (adj.) tự lực, độc lập
well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (adj.) thạo tin, hiểu biết
accurate /'ækjərət/ (adj.) chính xác
approach /ə'prəʊtʃ/ (v) tiếp cận, tiến lại gần
be at a loss /bi: æt ə lɒs/ (idiom) bối rối, lúng túng
communicate /kə'mju:nɪkeɪt/ (v) giao tiếp
contribute /kən'trɪbju:t/ (v) đóng góp
cope with /kəʊp wɪð/ (v. phr) đương đầu với
enquire /ɪn'kwaɪə(r)/ (v) hỏi
enroll /ɪn'rəʊl/ (v.) kết nạp, ghi danh, tuyển dụng
expense /ɪk'spens/ (n.) chi phí
housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n.) công việc quản gia
inaccurate /ɪnˈækjərət/ (adj.) không chính xác
interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənəl/ (adj.) giữa cá nhân với nhau, liên nhân
motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj.) có động lực, tích cực
overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v.) vượt qua
prioritise /praɪˈɒrɪtaɪz/ (v.) ưu tiên
priority /praɪˈɒrəti/ (n.) quyền ưu tiên
protective /prəˈtektɪv/ (adj.) bảo vệ, che chở
strive for /straɪv fɔ:(r)/ (v. phr.) nỗ lực
suffer from /ˈsʌfər frɒm/ (phr. v.) chịu đựng
time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ (n.) quản lý thời gian
B. GRAMMAR REVIEW
Danh từ/tính từ theo sau bởi động từ nguyên thể có “to”
Noun/ Adjective + to verb
I. Noun + to verb
1. Cấu trúc