Page 52 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 52

afraid “sợ hãi”                     glad “vui mừng”                    proud “tự hào”

               amazed “ngạc nhiên”                 happy “hạnh phúc”                  sad “buồn bã”
               determined “quả quyết”              lucky “may mắn”                    sorry “buồn, tiếc”

               disappointed “thất vọng”            pleased “hài lòng”                 surprised “ngạc nhiên”
               Ví dụ: I'm proud to announce this year's winner. (Tôi thấy vinh dự khi công bố người thắng cuộc của năm

               nay.) Sau tính từ proud là động từ nguyên thể có “to” to announce.
               I'm amazed to hear about the birth of her baby. (Tôi ngạc nhiên khi biết tin cô ấy sinh em bé.)
               Sau tính từ amazed là động từ nguyên thể có “to” to hear.

               2. Cấu trúc số 2

                                               It + linking verb + adj. + (for sb) + to V
               Cấu trúc này dùng khi đưa ra bình luận, nhận xét tính chất của hành động “làm gì đó thì như thế nào” hoặc
               “ai đó thấy như thế nào khi làm gì”.

               Ví dụ: It's interesting for us to work with Mary. (Chúng tôi cảm thấy thú vị khi làm việc với Mary.)
               Trong đó: It (chủ ngữ giả), 's (động từ nối), interesting (tính từ), for us (chuyển thể từ for sb), to work with

               Mary (cụm động từ nguyên thể có “to”)
               Các tính từ sử dụng trong cấu trúc này:
               Tính từ

               boring “nhàm chán”                  great “tuyệt vời”                  interesting “thú vị”

               difficult “khó khăn”                hard “khó khăn”                    likely “có thể”
               easy “dễ dàng”                      important “quan trọng”             necessary “cần thiết”

               good “tốt đẹp”                      impossible “không thể”             nice “tốt đẹp”
               Ví dụ: It looked impossible for her to finish on time. (Có vẻ cô ấy không thể hoàn thành đúng giờ.)

               Sau tính từ impossible là for her (chuyển thể từ for sb) và cụm động từ nguyên thể có "to" to finish on time.
               It's difficult to answer such questions. (Thật khó để trả lời những câu hỏi như vậy.) \

               Sau tính từ difficult là động từ nguyên thể có “to” to answer.
               3. Cấu trúc số 3

                                                It + linking verb + adj. + of sb + to V
               Cấu trúc này được dùng để đưa ra bình luận, nhận xét về cử chỉ, hành động của ai đó “ai đó thật thế nào
               khi làm gì”.

               Ví dụ: It's kind of Nancy to support Laura. (Nancy thật là tốt bụng khi hỗ trợ Laura.)

               Câu trên bắt đầu bằng chủ ngữ giả It, theo sau là động từ nối is (viết rút gọn là “s), tiếp đến là tính từ kind,
               còn of sb trong câu này là of Nancy, cuối cùng là cụm động từ nguyên thể có “to” to support Laura. Câu
               này có ý nhận xét hành động Nancy hỗ trợ Laura là cử chỉ tốt đẹp.
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57