Page 91 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 91
solidarity /ˌsɒlɪ'dærəti/ (n.) sự đoàn kết
stability /stəˈbɪləti/ (n.) sự ổn định
brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n.) sách mỏng (thông tin, quảng cáo về cái gì)
conference /'kɒnfərəns/ (n.) hội nghị
constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n.) hiến pháp
dispute /dɪ' spju:t/ (n.) cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp
elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (adj) thon dài
external /ɪkˈstɜːnl/ (adj.) ở ngoài, bên ngoài
graceful /ˈɡreɪsfl/ (adj.) duyên dáng, yêu kiều
identity /aɪˈdentəti/ (n.) tính đồng nhất
in accordance with /ɪn əˈkɔːdns wɪð/ (idiom) phù hợp với
internal /ɪnˈtɜ:nl/ (adj.) ở trong, bên trong
motto /ˈmɒtəʊ/ (n.) khẩu hiệu, phương châm
official /əˈfɪʃl/ (adj.) chính thức
outer /ˈaʊtə(r)/ (adj.) bên ngoài
progress /ˈprəʊɡres/ (n.) sự tiến bộ, sự tiến triển
rank /ræŋk/ (n.) thứ hạng
sponsor /'spɒnsə(n)/ (n.) nhà tài trợ
vision /ˈvɪʒn/ (n.) tầm nhìn
B. GRAMMAR REVIEW
♣. Danh động từ (Gerunds)
I. Định nghĩa và vai trò của danh động từ
1. Định nghĩa
Danh động từ là một danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào sau động từ.
Gerund = Noun (V-ing)
Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ:
Danh động từ Hiện tại phân từ
Learning English is fun. She's learning English.