Page 95 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 95
Depends mang nghĩa “phụ thuộc” và đóng vai trò là động từ chỉ trạng thái. Động từ này chia theo
chủ
ngữ số ít It nên sau depend chúng ta thêm s.
- That book belongs to her. (Cuốn sách đó thuộc về cô ấy hoặc Cuốn sách đó là của cô ấy.)
Belongs là động từ chỉ trạng thái mang nghĩa “thuộc về”. Vì chia theo chủ ngữ số ít That book nên
chúng ta thêm s vào sau belong.
II. Các động từ chỉ trạng thái phổ biến
Nhóm 1: Các động từ chỉ sự tri nhận thông qua các giác quan
hear (nghe thấy) see (nhìn thấy) taste (có vị)
smell (có mùi) sound (nghe có vẻ)
Nhóm 2: Các động từ chỉ quan điểm, nhận thức
agree (đồng ý) know (quen biết/ hiểu) doubt (nghi ngờ)
believe (tin rằng) understand (hiểu) regret (hối tiếc)
think (tin rằng/ cho rằng) realise (nhận ra) guess (phỏng đoán)
remember (nhớ)
Nhóm 3: Các động từ giúp bày tỏ tâm trạng, cảm xúc
desire (ao ước) hate (ghét) hope (hy vọng)
like (thích) want (muốn) love (yêu)
wish (ước) prefer (thích) feel (cảm thấy)
seem (có vẻ dường như)
Nhóm 4: Các động từ chỉ sự sở hữu
belong (thuộc về) consist (bao gồm) include (bao gồm)
have (có) own (sở hữu)
Nhóm 5: Các động từ khác
be (là) concern (bận tâm) depend (phụ thuộc)
deserve (xứng đáng) matter (có ý nghĩa có tính chất quan trọng)
Ví dụ: - Your idea sounds great! (Ý kiến của bạn nghe có vẻ tuyệt đấy!)
Sounds ở đây là động từ chỉ trạng thái mang nghĩa “nghe có vẻ”. Vì chia theo chủ ngữ số ít your
idea nên chúng ta thêm s vào sau động từ này.
- He doubts what Im saying. (Cậu ấy nghi ngờ những gì tôi đang nói.)
Doubts là động từ chỉ trạng thái mang nghĩa “nghi ngờ”.
- Linda owns an expensive car. (Linda sở hữu một chiếc xe hơi đắt tiền.)