Page 81 - SGK Tieng Anh 9 thi diem tap 2_Neat 1 (2)
P. 81

Glossary





 Abbreviations  explore (v)  /ɪkˈsplɔː(r)/  thám hiểm  pick up   /pɪk ʌp/  học một ngôn ngữ theo    hands-on (adj)  /hændz-ɒn/  thực hành, thực tế, ngay
                                       cách tự nhiên từ môi trường
                                                                                       tại chỗ
 hyphen (n)  /ˈhaɪfn/  dấu gạch ngang  (a language) (v)  xung quanh
 adj   :  adjective  (thuộc về) hoàng đế                   individually-oriented   / ˌɪndɪˈvɪdʒuəli-  có xu hướng cá nhân
 adv  :  adverb  imperial (adj)  /ɪmˈpɪəriəl/  punctual (adj)  /ˈpʌŋktʃuəl/  đúng giờ  (adj)  ˈɔːrientɪd/
 con   :  conjunction  inaccessible (adj)  /ˌɪnækˈsesəbl/  không thể vào/tiếp cận được  rusty (adj)  /ˈrʌsti/  giảm đi do lâu không thực   leave (n)  /liːv/  nghỉ phép
 n   :  noun  lush (adj)  /lʌʃ/  tươi tốt, xum xuê  hành/sử dụng   male-dominated (adj)  /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/  do nam giới áp đảo
 pre   :  preposition  sự nguy nga, lộng lẫy,   simplicity (n)  /sɪmˈplɪsəti/  sự đơn giản  real-life (adj)  /rɪəl-laɪf/  cuộc sống thực
 v   :  verb  magnificence (n)  /mæɡˈnɪfɪsns/  tráng lệ  variety (n)  /vəˈraɪəti/  thể loại
                                                           responsive (to) (adj)  /rɪˈspɒnsɪv/  phản ứng nhanh nhạy
 not break the bank   /nɒt breɪk ðə       không tốn nhiều tiền  Unit  10  role (n)  /rəʊl/  vai trò
 (idiom)    bæŋk/
 Unit 7    astronaut (n)  /ˈæstrənɔːt/  phi hành gia       sector (n)     /ˈsektə(r)/  mảng, lĩnh vực
 orchid (n)  /ˈɔːkɪd/  hoa lan
           astronomy (n)  /əˈstrɒnəmi/  thiên văn học      sense (of) (n)  /sens/      tính
 chop (v)  /tʃɒp/  chặt  package tour (n)  /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/  chuyến du lịch trọn gói  attach (v)  /əˈtætʃ/  buộc, gài  sole (adj)  /səʊl/   độc nhất
 cube (n)  /kjuːb/  miếng hình lập phương  vụ tai nạn do nhiều xe   float (v)  tailor (v)  /ˈteɪlə(r)/  biến đổi theo nhu cầu
 pile-up (n)  /paɪl-ʌp/  /fləʊt/       trôi (trong không gian)
 deep-fry (v)  /diːp-fraɪ/  rán ngập mỡ  đâm nhau
           habitable (adj)  /ˈhæbɪtəbl/  có đủ điều kiện cho sự sống  virtual (adj)  /ˈvɜːtʃuəl/  ảo
 dip (v)  /dɪp/  nhúng  promote (v)  /prəˈməʊt/  giúp phát triển, quảng bá  International Space   /ˌɪntəˈnæʃnəl    vision (n)  /ˈvɪʒn/  tầm nhìn
 drain (v)  /dreɪn/  làm ráo nước  pyramid (n)  /ˈpɪrəmɪd/  kim tự tháp  Station (ISS) (n)    speɪs ˈsteɪʃn/  Trạm vũ trụ quốc tế ISS  Unit 12
 garnish (v)  /ˈɡɑːrnɪʃ/  trang trí (món ăn)  cuộc đi săn, cuộc hành trình   galaxy (n)  /ˈɡæləksi/  thiên hà
 grate (v)  /ɡreɪt/  nạo  safari (n)  /səˈfɑːri/  (bằng đường bộ nhất là ở   land (v)  /lænd/  hạ cánh  academic (adj)  /ˌækəˈdemɪk/  học thuật,  thuộc nhà trường
 đông và nam phi)                                          alternatively (adv)  /ɔːlˈtɜːnətɪvli/  lựa chọn khác
 grill (v)  /ɡrɪl/  nướng  launch (v, n)  /lɔːntʃ/  phóng
 stalagmite (n)  /stəˈlæɡmaɪt/  măng đá                    applied (adj)  /əˈplaɪd/    ứng dụng
 marinate (v)  /ˈmærɪneɪt/  ướp  meteorite (n)  /ˈmiːtiəraɪt/  thiên thạch
 stimulating (adj)  /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/  thú vị, đầy phấn khích  approach (n)  /əˈprəʊtʃ/  phương pháp, cách tiếp cận
 peel (v)  /piːl/  gọt vỏ, bóc vỏ  microgravity (n)  / ˈmaɪkrəʊ   tình trạng không trọng lực
 touchdown (n)  /ˈtʌtʃdaʊn/  sự hạ cánh  ˈɡrævəti/         behind the scenes   /bɪˈhaɪnd ðə   một cách thầm lặng
 purée (v)  /ˈpjʊəreɪ/  xay nhuyễn                         (idiom)        siːns/
 varied (adj)  /ˈveərid/  đa dạng  mission (n)  /ˈmɪʃn/  chuyến đi, nhiệm vụ
 roast (v)  /rəʊst/  quay  operate (v)  /ˈɒpəreɪt/  vận hành  burn the midnight oil   /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt   học hoặc làm việc muộn
 shallot (n)  /ʃəˈlɒt/  hành khô  Unit  9                  (idiom)        ɔɪl/
           orbit (v, n)  /ˈɔːbɪt/      xoay quanh, đi theo quỹ đạo
 simmer (v)  /ˈsɪmə(r)/  om  accent (n)  /ˈæksent/  giọng điệu  parabolic flight (n)  chuyến bay tạo môi trường   career (n)  /kəˈrɪə(r)/  sự nghiệp
 spread (v)  /spred/  phết  người sử dụng được hai thứ   /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/  không trọng lực  career path (n)  / kəˈrɪə pɑːθ/  con đường sự nghiệp
 sprinkle (v)  /ˈsprɪŋkl/  rắc  bilingual (adj)  /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/  tiếng; sử dụng được hai   rocket (n)  /ˈrɒkɪt/  tên lửa  chef (n)  /ʃef/  đầu bếp
 thứ tiếng  rinseless (adj)            không cần xả nước
 slice (v)  /slaɪs/  cắt lát  /rɪnsles/                    certificate (n)  /səˈtɪfɪkət/  chứng chỉ
 dialect (n)  /ˈdaɪəlekt/  tiếng địa phương  satellite (n)  /ˈsætəlaɪt/  vệ tinh
 staple (n)  /ˈsteɪpl/  lương thực chính                   cultivation (n)  /ˌkʌltɪˈveɪʃn/  canh tác
 dominance (n)  /ˈdɒmɪnəns/  chiếm ưu thế  space tourism (n)  /speɪs ˈtʊərɪzəm/  ngành du lịch vũ trụ
 starter (n)  /ˈstɑːtə(r)/  món khai vị                    customer service (n)  / ˈkʌstəmə(r)   phòng (dịch vụ) chăm sóc
 establishment (n)  /ɪˈstæblɪʃmənt/  việc thành lập, thiết lập  spacecraft (n)  /ˈspeɪskrɑːft/  tàu vũ trụ  ˈsɜːvɪs/  khách hàng
 steam (v)  /stiːm/  hấp
 factor (n)  /ˈfæktə(r)/  yếu tố  spaceline (n)  /ˈspeɪslaɪn/  hãng hàng không vũ trụ  CV (n)  /ˌsiː ˈviː/  sơ yếu lý lịch
 stew (v)  /stjuː/  hầm  cố gắng sử dụng được một
 get by in (a   spacesuit (n)  /ˈspeɪssuːt/  trang phục du hành vũ trụ  flexitime (adv)  /ˈfleksitaɪm/  (làm việc) theo giờ linh hoạt
 stir-fry (v)  /stɜː(r)-fraɪ/  xào  /get baɪ ɪn/  ngôn ngữ với với những gì
 language) (v)  spacewalk (n)  /ˈspeɪswɔːk/  chuyến đi bộ trong không gian   fashion designer (n)  /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/  thiết kế thời trang
 tender (adj)  /ˈtendə(r)/  mềm  mình có  telescope (n)  /ˈtelɪskəʊp/  kính thiên văn
 versatile (adj)  /ˈvɜːsətaɪl/  đa dụng  global (adj)  /ˈɡləʊbl/  toàn cầu  enrol (v)  /ɪnˈrəʊl/  đăng ký học
 flexibility (n)  /ˌfleksəˈbɪləti/  tính linh hoạt  universe (n)  /ˈjuːnɪvɜːs/  vũ trụ
 whisk (v)  /wɪsk/  đánh (trứng…)                          housekeeper (n)  /ˈhaʊskiːpə(r)/  nghề dọn phòng (trong
 fluent (adj)  /ˈfluːənt/  trôi chảy  Unit  11                                         khách sạn)
 Unit 8
 imitate (v)  /ˈɪmɪteɪt/  bắt chước  application (n)  việc áp dụng, ứng dụng  lodging manager (n)  / ˈlɒdʒɪŋ   người phân phòng
 có thể chi trả được, hợp   trường học nơi một ngôn   /ˌæplɪˈkeɪʃn/       ˈmænɪdʒə(r)/
 affordable (adj)  /əˈfɔːdəbl/   attendance (n)  /əˈtendəns/  sự tham gia
 túi tiền  immersion school (n)  /ɪˈmɜːʃn skuːl/  ngữ khác tiếng mẹ đẻ được   make a bundle (idiom)  /meɪk ə ˈbʌndl/  kiếm bộn tiền
 sử dụng hoàn toàn  breadwinner (n)  /ˈbredwɪnə(r)/  trụ cột gia đình
 air (v)  /eə(r)/  phát sóng (đài, vô tuyến)
 breathtaking (adj)  /ˈbreθteɪkɪŋ/  ấn tượng, hấp dẫn  massive (adj)  /ˈmæsɪv/  to lớn  burden (n)  /ˈbɜːdn/  gánh nặng  nine-to-five (adj)  /naɪn-tə-faɪv/  giờ hành chính
 mother tongue (n)  /ˈmʌðə tʌŋ/  tiếng mẹ đẻ  consequently (adj)  /ˈkɒnsɪkwəntli/  vì vậy  (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
 check-in (n)  /tʃek-ɪn/  việc làm thủ tục lên máy bay
 mutinational (adj)  /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/  đa quốc gia  content (adj)  /kənˈtent/   hài lòng  ongoing (adj)  /ˈɒnɡəʊɪŋ/  liên tục
 checkout (n)  /ˈtʃekaʊt/  thời điểm rời khỏi khách sạn
 (thuộc về) hành chính;   externally (v)  /ɪkˈstɜːnəli/  bên ngoài  profession (n)  /prəˈfeʃn/  nghề
 confusion (n)  /kənˈfjuːʒn/  sự hoang mang, bối rối  official (adj)  /əˈfɪʃl/  chính thức  tạo điều kiện dễ dàng;   take into account   /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/  cân nhắc kỹ
           facilitate (v)  /fəˈsɪlɪteɪt/
 erode away (v)  /ɪˈrəʊd əˈweɪ/  mòn đi  openness (n)  /ˈəʊpənnəs/  độ mở  điều phối  (verb phrase - idiom)
 exotic (adj)  /ɪɡˈzɒtɪk/  kì lạ  operate (v)  /ˈɒpəreɪt/  đóng vai trò  financial (adj)  /faɪˈnænʃl/  (thuộc về) tài chính  sector (n)  /ˈsektə(r)/  thành phần

                                                                                         Glossary  87
   76   77   78   79   80   81