Page 80 - SGK Tieng Anh 9 thi diem tap 2_Neat 1 (2)
P. 80
Glossary
Abbreviations explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm pick up /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo hands-on (adj) /hændz-ɒn/ thực hành, thực tế, ngay
cách tự nhiên từ môi trường
tại chỗ
hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang (a language) (v) xung quanh
adj : adjective (thuộc về) hoàng đế individually-oriented / ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- có xu hướng cá nhân
adv : adverb imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ (adj) ˈɔːrientɪd/
con : conjunction inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực leave (n) /liːv/ nghỉ phép
n : noun lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê hành/sử dụng male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo
pre : preposition sự nguy nga, lộng lẫy, simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực
v : verb magnifi cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ tráng lệ variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy
not break the bank /nɒt breɪk ðə không tốn nhiều tiền Unit 10 role (n) /rəʊl/ vai trò
(idiom) bæŋk/
Unit 7 astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia sector (n) /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực
orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học sense (of) (n) /sens/ tính
chop (v) /tʃɒp/ chặt package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài sole (adj) /səʊl/ độc nhất
cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương vụ tai nạn do nhiều xe fl oat (v) tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu
pile-up (n) /paɪl-ʌp/ /fl əʊt/ trôi (trong không gian)
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ đâm nhau
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo
dip (v) /dɪp/ nhúng promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá International Space /ˌɪntəˈnæʃnəl vision (n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn
drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp Station (ISS) (n) speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS Unit 12
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn) cuộc đi săn, cuộc hành trình galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
grate (v) /ɡreɪt/ nạo safari (n) /səˈfɑːri/ (bằng đường bộ nhất là ở land (v) /lænd/ hạ cánh academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường
đông và nam phi) alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác
grill (v) /ɡrɪl/ nướng launch (v, n) /lɔːntʃ/ phóng
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá applied (adj) /əˈplaɪd/ ứng dụng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích approach (n) /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận
peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ microgravity (n) / ˈmaɪkrəʊ tình trạng không trọng lực
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh ˈɡrævəti/ behind the scenes /bɪˈhaɪnd ðə một cách thầm lặng
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn (idiom) siːns/
varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng mission (n) /ˈmɪʃn/ chuyến đi, nhiệm vụ
roast (v) /rəʊst/ quay operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt học hoặc làm việc muộn
shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô Unit 9 (idiom) ɔɪl/
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu parabolic fl ight (n) chuyến bay tạo môi trường career (n) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
spread (v) /spred/ phết người sử dụng được hai thứ /ˌpærəˈbɒlɪk fl aɪt/ không trọng lực career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ tiếng; sử dụng được hai rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa chef (n) /ʃef/ đầu bếp
thứ tiếng rinseless (adj) không cần xả nước
slice (v) /slaɪs/ cắt lát /rɪnsles/ certifi cate (n) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác
dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị customer service (n) / ˈkʌstəmə(r) phòng (dịch vụ) chăm sóc
establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ ˈsɜːvɪs/ khách hàng
steam (v) /stiːm/ hấp
factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ CV (n) /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch
stew (v) /stjuː/ hầm cố gắng sử dụng được một
get by in (a spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ fl exitime (adv) /ˈfl eksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào /get baɪ ɪn/ ngôn ngữ với với những gì
language) (v) spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang
tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm mình có telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học
fl exibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ
whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…) housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng (trong
fl uent (adj) /ˈfl uːənt/ trôi chảy Unit 11 khách sạn)
Unit 8
imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước application (n) việc áp dụng, ứng dụng lodging manager (n) / ˈlɒdʒɪŋ người phân phòng
có thể chi trả được, hợp trường học nơi một ngôn /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ˈmænɪdʒə(r)/
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ attendance (n) /əˈtendəns/ sự tham gia
túi tiền immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ ngữ khác tiếng mẹ đẻ được make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
sử dụng hoàn toàn breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình
air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn burden (n) /ˈbɜːdn/ gánh nặng nine-to-fi ve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính
mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia content (adj) /kənˈtent/ hài lòng ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
(thuộc về) hành chính; externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngoài profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối offi cial (adj) /əˈfɪʃl/ chính thức tạo điều kiện dễ dàng; take into account /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở điều phối (verb phrase - idiom)
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò fi nancial (adj) /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính sector (n) /ˈsektə(r)/ thành phần
86 Glossary