Page 128 - Bìa 2-12 -1
P. 128

beat
          become
          begin                                                                                    Use your
          bite        Wordlist
          break                                                                  Macmillan Pocket Dictionary!
          bring
           build

          A                                                    B
          action (n) /ˈækʃn/: hành động                        background (n) /ˈbækɡraʊnd/: phông nền, nền tảng
          adventure (n) /ədˈventʃər/: cuộc phiêu lưu           balcony (n) /ˈbælkəni/: ban công
          Africa (n) /ˈæfrɪkə/: Châu Phi                       bank (n) /bæŋk/: ngân hàng
          airport (n) /ˈeəpɔːt/: sân bay                       barbecue (n) /ˈbɑːbɪkjuː/: tiệc thịt nướng
          alphabet (n) /ˈælfəbet/: bảng chữ cái                basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
          amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/: đáng ngạc nhiên, làm kinh ngạc  bat (n) /bæt/: gậy (môn bóng chày)
          American (adj) /əˈmerɪkən/: thuộc nước Mỹ            bath (n) /bæθ/: bồn tắm
          amusement arcade (n)/əˈmjuːzmənt ɑːrˈkeɪd/ : nơi đến để chơi   bathroom (n) /ˈbæθrʊm/: phòng tắm
                               các máy điện tử hoạt động bằng xu  bay (n) /beɪ/: vịnh
          ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/: cổ xưa, cổ đại             (be) born (v) /biː bɔːrn/: được sinh ra
          angular (adj) /ˈæŋɡjələr/: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh  beach (n) /biːtʃ/: bãi biển
          annual (adj) /ˈænjuəl/: hàng năm                     beak (n) /biːk/: mỏ (chim, vịt,…)
          answer a question /ˈænsər ə ˈkwestʃən/: trả lời câu hỏi  bean (n) /biːn/: hạt đậu
          ant (n) /ænt/: con kiến                              because /bɪˈkɔːz/: bởi vì
          appear (v) /əˈpɪər/: xuất hiện                       bedroom (n) /ˈbedrʊm/: phòng ngủ
          approximately (adv) /əˈprɒksɪmətli/: khoảng, ước chừng  behind (prep) /bɪˈhaɪnd/: phía sau
          aquarium (n) /əˈkweəriəm/: công viên hải dương học   Belgian (adj) /ˈbeldʒən/: thuộc về nước Bỉ
          archaeologist (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/: nhà khảo cổ học  Belgium (n) /ˈbeldʒəm/: nước Bỉ
          archery (n) /ˈɑːrtʃəri/: môn bắn cung  Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
                                                               best friend (n) /best frend/: bạn thân
          architecture (n) /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc          between (prep) /bɪˈtwiːn/: giữa
          area (n) /ˈeəriə/: khu vực                           bikini (n) /bɪˈkiːni/: đồ bơi hai mảnh
          arm (n) /ɑːrm/: cánh tay                             birthday (n) /ˈbɜːθdeɪ/: sinh nhật
          armchair (n) /ˈɑːmtʃeər/: ghế bành                   birthplace (n) /ˈbɜːθpleɪs/: nơi sinh
          arrive (v) /əˈraɪv/: đến                             boat (n) /bəʊt/: thuyền
          arrow (n) /ˈærəʊ/: mũi tên                           body (n) /ˈbɒdi/: thân thể, cơ thể
          art (n) /ɑːrt/: nghệ thuật                           bone (n) /bəʊn/: xương
          arts and design (n) /ɑːrts ənd dɪˈzaɪn/: (môn) nghệ thuật   bookcase (n) /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
                                       và thiết kế             boots (n) /buːts/: bốt, ủng
          art gallery (n) /ɑːrt ˈɡæləri/: phòng trưng bày nghệ thuật  boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/: buồn chán
          Asia (n) /ˈeɪʃə/: Châu Á                             bow (n) /baʊ/: cung tên
          ask a question /ɑːsk ə ˈkwestʃən/: hỏi câu hỏi       bowling alley (n) /ˈbəʊlɪŋ ˈæli/: sàn chơi bowling
          athletics (n) /æθˈletɪks/: môn điền kinh             box office (n) /ˈbɒks ˈɒfɪs/: phòng vé
          attack (v) /əˈtæk/: tấn công                         boxing (n) /ˈbɒksɪŋ/: môn đấm bốc
          aunt (n) /ɑːnt/: dì, cô, bác gái                     breeding (n) /ˈbriːdɪŋ/: sự sinh sản
          Australia (n) /ɔːˈstreɪliə/: nước Úc                 bridge (n) /brɪdʒ/: cầu
          Australian (adj) /ɔːˈstreɪliən/: thuộc về nước Úc    brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/: chói lọi, rực rỡ
          author (n) /ˈɔːθər/: tác giả                         British (adj) /ˈbrɪtɪʃ/: thuộc vương quốc Anh
          autumn (n) /ˈɔːtəm/: mùa thu                         brown bear (n) /braʊn beər/: con gấu nâu
          average (n), (adj)/ˈævərɪdʒ/: trung bình             build (v) /bɪld/: xây dựng
                                                               building (n) /ˈbɪldɪŋ/: toà nhà
                                                               bus stop (n) /bʌs stɒp/: bến xe buýt

     126
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133