Page 131 - Bìa 2-12 -1
P. 131

goal (n) /ɡəʊl/: bàn thắng, mục tiêu
                                                               industry (n) /ˈɪndəstri/: công nghiệp
         goggles (n) /ˈɡɒɡlz/: kính bơi
                                                               influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng
         golf (n) /ɡɒlf/: môn đánh gôn
                                                               information centre (n) /ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈsentər/: trung tâm thông tin
         government (n) /ˈɡʌvənmənt/: chính phủ
                                                               insect (n) /ˈɪnsekt/: côn trùng
         granddad (n) /ˈɡrændæd/: ông
                                                               inside (adv) /ˌɪnˈsaɪd/: bên trong
         grandma (n) /ˈɡrænmɑː/: bà
                                                               institute (n) /ˈɪnstɪtjuːt/: học viện
         grandparents (n) /ˈɡrænpeərənt/: ông bà
                                                               interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/: thú vị
         grassland (n) /ˈɡræslænd/: vùng đồng cỏ
                                                               invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh
         green tea (n) /ɡriːn tiː/: trà xanh
                                                               invincible (adj) /ɪnˈvɪnsəbl/: vô địch, không thể đánh bại
         ground floor (n) /ɡraʊnd flɔːr/: tầng trệt
                                                               Ireland (n) ˈaɪələnd/: nước Ai-len
         guitar (n) /ɡɪˈtɑːr/: đàn ghi-ta
                                                               Irish (adj) /ˈaɪrɪʃ/: thuộc nước Ai-len
                                                               island (n) /ˈaɪlənd/: hòn đảo
         H
                                                               J
         habitat (n) /ˈhæbɪtæt/: môi trường sống               jacket (n) /ˈdʒækɪt/: áo khoác
         have a good time /həv ə ɡʊd taɪm/: có thời gian vui vẻ  Japan (n) /dʒəˈpæn/: nước Nhật Bản
         have a shower/həv ə ˈʃaʊər/: tắm                      Japanese (adj) /ˌdʒæpəˈniːz/: thuộc nước Nhật Bản
         have breakfast /həv ˈbrekfəst/: ăn sáng               jeans (n) /dʒiːnz/: quần bò
         have dinner /həv ˈdɪnər/: ăn tối                      judo (n) /ˈdʒuːdəʊ/: môn võ Judo
         healthy diet /ˈhelθi ˈdaɪət/: chế độ ăn lành mạnh     jump (v) /dʒʌmp/: nhảy
         helmet (n) /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm                     jungle (n) /ˈdʒʌŋɡl/: rừng (nhiệt đới)
         hero (n) /ˈhɪərəʊ/: anh hùng                          justice (n) /ˈdʒʌstɪs/: sự công bằng
         hill (n) /hɪl/: ngọn đồi
                                                               K
         history (n) /ˈhɪstri/: (môn) lịch sử                  kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi
         hit (v) /hɪt/: đánh        Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
                                                               kick (v) /kɪk/: đá
         hockey (n) /ˈhɒki/: môn khúc côn cầu                  kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/: nhà bếp
         hotel (n) /həʊˈtel/: khách sạn
                                                               L
         hump (n) /hʌmp/: bướu lạc đà                          lake (n) /leɪk/: hồ
         hutch (n) /hʌtʃ/: lều, chòi                           lamb (n) /læm/: thịt cừu
                                                               landmark (n) /ˈlændmɑːk/: danh thắng trong thành phố
                                                               landscape (n) /ˈlændskeɪp/: phong cảnh
         I
                                                               laptop (n) /ˈlæptɒp/: máy tính xách tay
         ice cream (n) /ˈaɪs kriːm/: cây kem                   last week /lɑːst wiːk/: tuần trước
         ice hockey (n) /ˈaɪs ˈhɒki/: khúc côn cầu trên băng   last year /lɑːst jɪər/: năm ngoái
         ice rink (n) /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng              legal system (n) /ˈliːɡl ˈsɪstəm/: hệ thống pháp lý
         ice skating (n) /ˈaɪs ˈskeɪtɪŋ/: trượt băng           liberty (n) /ˈlɪbərti/: sự tự do
         iceberg (n) /ˈaɪsbɜːɡ/: tảng băng                     library (n) /ˈlaɪbreri/: thư viện
         icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng                         lifeboat (n) /ˈlaɪfbəʊt/: thuyền cứu sinh
         iconic (adj) /aɪˈkɒnɪk/: (thuộc) hình tượng, có tính chất biểu tượng  lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/: lối sống
         ICT (information and communication technology) (n) /ˌaɪ siː ˈtiː/  lift (n) /lɪft/: thang máy
                                                                  công nghệ thông tin và truyền thông  light (n) /laɪt/: đèn
         illuminated (adj) /ɪˈluːmɪneɪtɪd/: được chiếu sáng    listen to music /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
         inch (n) /ɪntʃ/: (đơn vị đo) inch                     literature (n) /ˈlɪtrətʃər/: môn Văn
         independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập          litter tray (n) /ˈlɪtər treɪ/: khay để rác
         industrial (adj) /ɪnˈdʌstriəl/: thuộc về công nghiệp  living room (n) /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
                                                               lizard (n) /ˈlɪzərd/: con thằn lằn



                                                                                                             129
   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136