Page 135 - Bìa 2-12 -1
P. 135
V
vegetable (n) /ˈvedʒtəbl/: rau củ
vegetarian (n) /ˌvedʒəˈteəriən/: người ăn chay
venue (n) /ˈvenjuː/: địa điểm
Viking (adj) /ˈvaɪkɪŋ/: người Viking
villain (n) /ˈvɪlən/: kẻ xấu
violent (adj) /ˈvaɪələnt/: bạo lực
W
Wales (n) /weɪlz/: xứ Wales
walking tour /ˈwɔːkɪŋ tʊər/: chuyến du lịch đi bộ
wallet (n) /ˈwɒlɪt/: ví (nam)
wardrobe (n) /ˈwɔːdrəʊb/: tủ quần áo
washbag (n) /ˈwɒʃbæɡ/: túi giặt
washing machine (n) /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/: máy giặt
water sports (n) /ˈwɔːtə spɔːts/: các môn thể thao dưới nước
waterproof jacket (n) /ˈwɔːtəpruːf ˈdʒækɪt/: áo khoác chống nước
waves (n) /weɪvz/: sóng
wavy (adj) /ˈweɪvi/: xoăn (tóc)
weather (n) /ˈweðər/: thời tiết
weigh (v) /weɪ/: cân
wellington boots (n) /ˈwelɪŋtən buːts/: ủng không thấm nước
Welsh (adj) /welʃ/: thuộc về xứ Wales
west (n) /west/: phía tây
wetlands (n) /ˈwetlənd/: vùng ngập nước
wetsuit (n) /ˈwetsuːt/: đồ lặn Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
wheel (n) /wiːl/: bánh xe
windy (adj): (trời) nhiều gió
wing (n) /wɪŋ/: cánh
woman (n) /ˈwʊmən/: người phụ nữ (số ít)
wonderful (adj) /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
wood (n) /wʊd/: gỗ
woodland (n) /ˈwʊdlənd/: rừng cây
Y
yacht (n) /jɒt/: du thuyền
yesterday (n) /ˈjestədeɪ/: ngày hôm qua
yoga (n) /ˈjəʊɡə/: môn thể thao yô-ga
yoghurt (n) /ˈjɒɡət/: sữa chua
133