Page 134 - Bìa 2-12 -1
P. 134
site (n) /saɪt/: địa điểm T
ski resort (n) /skiː rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng trượt tuyết tail (n) /teɪl/: cái đuôi
skin (n) /skɪn/: da take photos /teɪk ˈfəʊtəʊz/: chụp ảnh
sleeping bag (n) /ˈsliːpɪŋ bæɡ/: túi ngủ take place /teɪk pleɪs/: diễn ra
slippers (n) /ˈslɪpərz/: dép lê talented (adj) /ˈtæləntɪd/: tài năng, có tài
snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt talk on the phone /tɔːk ɒn ðə fəʊn/: nói chuyện điện thoại
snooker (n) /ˈsnuːkər/: môn bi da target (n) /ˈtɑːɡɪt/: mục tiêu
snow (n) /snəʊ/: tuyết team (n) /ti:m/: đội
snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/: môn trượt ván trên tuyết telephone (n) /ˈtelɪfəʊn/: điện thoại bàn
south (adj) /saʊθ/: phía nam tent (n) /tent/: lều
Spain (n) /speɪn/: nước Tây Ban Nha terrible (adj) /ˈterəbl/: tồi tệ
Spanish (adj) /ˈspænɪʃ/: thuộc nước Tây Ban Nha theatre (n) /ˈθɪətər/: rạp hát
species (n) /ˈspiːʃiːz/: giống, loài theme park (n) /θiːm pɑːk/: công viên giải trí
spinach (n) /ˈspɪnɪtʃ/: rau cải bó xôi throw (v) /θrəʊ/: ném
sports centre (n) /ˈspɔːts sentər/: trung tâm thể thao thumb (n) /θʌm/: ngón tay cái
sports hall (n) /ˈspɔːts hɔːl/: phòng thể thao tidy your room /ˈtaɪdi jɔːr ru:m/: dọn phòng
square (n) /skweər/: quảng trường tie (n) /taɪ/: cà vạt
stadium (n) /ˈsteɪdiəm/: sân vận động tiny (adj) /ˈtaɪni/: bé nhỏ
stage (n) /steɪdʒ/: sân khấu title (n) /ˈtaɪtl/: tiêu đề
stairs (n) /steərz/: cầu thang bộ toilet (n) /ˈtɔɪlət/: nhà vệ sinh
start school /stɑːt sku:l/: bắt đầu đi học tooth (n) /tuːθ/: răng
steal (v) /stiːl/: ăn trộm toothbrush (n) /ˈtuːθbrʌʃ/: bàn chải
steel (n) /stiːl/: thép tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
tourist attraction (n) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/: điểm tham quan du lịch
stork (n) /stɔːk/: con cò Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
stormy (adj) /ˈstɔːmi/: trời bão tournament (n) /ˈtɔːnəmənt/: giải đấu
straight (adj) /streɪt/: thẳng towel (n) /ˈtaʊəl/: khăn tắm
strawberry (n) /ˈstrɔːbəri/: quả dâu tower (n) /ˈtaʊər/: toà tháp
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/: môn học traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/: thuộc về truyền thống
suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/: va li traffic sign (n) /ˈtræfɪk saɪn/: biển báo giao thông
sunbathe (v) /ˈsʌnbeɪð/: tắm nắng tragedy (n) /ˈtrædʒədi/: bi kịch
sunglasses (n) /ˈsʌnɡlɑːsɪz/: kính râm trainers (n) /ˈtreɪnər/: giày thể thao
sunny (adj) /ˈsʌni/: trời nắng tram (n) /træm/: tàu điện
suntan lotion (n) /ˈsʌntæn ˈləʊʃn/: kem chống nắng trousers (n) /ˈtraʊzəz/: quần dài
supermarket (n) /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/: cái kèn
surf the Internet /sɜːf ðiː ˈɪntənet/: lướt mạng trunks (n) trʌŋks/: thân cây
surfboard (n) /ˈsɜːfbɔːd/: ván lướt sóng T-shirt (n) /ˈtiː ʃɜːt/: áo phông
surfing (n) /ˈsɜːfɪŋ/: môn lướt sóng type (n) /taɪp/: loại
surround (v) /səˈraʊnd/: bao quanh U
survive (v) /səˈvaɪv/: sống sót the UK (n) /ˌjuː ˈkeɪ/: Vương quốc Anh
swim (v) /swɪm/: bơi underground station (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd ˈsteɪʃn/: trạm tàu điện ngầm
swimming (n) /ˈswɪmɪŋ/ : môn bơi underwater rugby (n) /ˌʌndəˈwɔːtər ˈrʌɡbi/: môn bóng bầu dục dưới nước
swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/: bể bơi uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/: đồng phục
symbol (n) /ˈsɪmbl/: biểu tượng unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo
symbolise (v) /ˈsɪmbəlaɪz/: tượng trưng cho unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/: khác thường
upstairs (adv) /ˌʌpˈsteəz/: trên tầng
urban music (n) /ˈɜːbən ˈmjuːzɪk/: nhạc đường phố
the USA (n) /ˌjuː es ˈeɪ/: nước Mỹ
132