Page 129 - Bìa 2-12 -1
P. 129

bush (n) /bʊʃ/: bụi cây                               coat (n) /kəʊt/: áo khoác
          nut (n) /nʌt/: hạt                                    coffee (n) /ˈkɒfi/: cà phê
          souvenirs (n) /ˌsuːvəˈnɪərz/: đồ lưu niệm             Colombia (n) /kəˈlʌmbiə/: nước Cô-lôm-bi-a
          C                                                     Colombian (adj) /kəˈlʌmbiən/: thuộc nước Cô-lôm-bi-a
          café (n) /ˈkæfeɪ/: quán cà phê                        combination (n) /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/: sự kết hợp
          cage (n) /keɪdʒ/: cái lồng                            combine (v) /kəmˈbaɪn/: kết hợp
          cake (n) /keɪk/: bánh ngọt                            comedy (n) /ˈkɒmədi/: hài kịch
          call (v) /kɔːl/: gọi                                  comic (n) /ˈkɒmɪk/: truyện tranh
          camera (n) /ˈkæmrə/: máy ảnh                          competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: cuộc thi
          campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/: nơi cắm trại                compose (v) /kəmˈpəʊz/: biên soạn
          can (v) /kæn/: có thể làm gì                          computer room (n) /kəmˈpjuːtər ruːm/: phòng máy tính
          Canada (n) /ˈkænədə/: nước Ca-na-đa                   concert (n) /ˈkɒnsət/: buổi hoà nhạc
          Canadian (adj) /kəˈneɪdiən/: thuộc nước Ca-na-đa      conduit (n) /ˈkɒndjuɪt/: cáp điện
          canal (n) /kəˈnæl/: kênh đào                          cone (n) /kəʊn/: hình nón
          canteen (n) /kænˈtiːn/: nhà ăn, căng tin              conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/: sự xung đột
          capacity (n) /kəˈpæsəti/: sức chứa, dung tích, khả năng  conquer (v) /ˈkɒŋkər/: chinh phục
          capital (n) /ˈkæpɪtl/: thủ đô                         consist (of) (v) /kənˈsɪst/ (/əv/): bao gồm
          capture (v) /ˈkæptʃər/: chụp (ảnh), bắt giữ           contain (v) /kənˈteɪn/: chứa đựng, bao hàm
          carbohydrates (n) /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪts/: tinh bột      continue (v) /kənˈtɪnjuː/: tiếp tục
          carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội hoá trang             cooker (n) /ˈkʊkər/: nồi cơm điện
          carnivorous (adj) /kɑːˈnɪvərəs/: (sinh vật học) ăn thịt   corner (n) /ˈkɔːnər/: góc
          carpet (n) /ˈkɑːpɪt/: cái thảm                        costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
          carrot (n) /ˈkærət/: củ cà rốt                        countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/: vùng nông thôn
                                                                courgette (n) /kʊəˈʒet/: quả bí xanh
          castle (n) /ˈkæsl/: lâu đài  Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
          catch (v) /kætʃ/: bắt, tóm                            cousin (n) /ˈkʌzn/: anh/ chị/ em họ
          ceiling (n) /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà                       create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra
          celebration (n) /ˌselɪˈbreɪʃn/: lễ kỉ niệm, sự kỉ niệm  cupboard (n) /ˈkʌbəd/: tủ ly
          centre (n) /ˈsentər/: trung tâm                       curly (adj) /ˈkɜːrli/: (tóc) xoăn
          change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi                        cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/: sự đi xe đạp
          character (n) /ˈkærəktər/: nhân vật                   cyclist (n) /ˈsaɪklɪst/: người đi xe đạp
          cheese (n) /tʃiːz/: pho mát                           D
          chemist (n) /ˈkemɪst/: nhà hoá học                    dairy products (n) /ˈdeəri ˈprɒdʌkt/: các sản phẩm từ sữa
          cherry (n) /ˈtʃeri/: quả anh đào                      dance (n) /dɑːns/: điệu nhảy
          chess boxing (n) /tʃes ˈbɒksɪŋ/: môn đấm bốc cờ vua   dance (v) /dɑːns/: nhảy
          chimney (n) /ˈtʃɪmni/: ống khói                       danger (n) /ˈdeɪndʒər/: sự nguy hiểm
          China (n) /ˈtʃaɪnə/: nước Trung Quốc                  dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/: nguy hiểm
          Chinese (adj) /ˌtʃaɪˈniːz/: thuộc nước Trung Quốc     dark (adj) /dɑːk/: tối
          chopsticks (n) /ˈtʃɒpstɪks/: đũa                      decade (n) /ˈdekeɪd/: thập kỉ
          cinema (n) /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim                  decision (n) /dɪˈsɪʒn/: quyết định
          circus (n) /ˈsɜːrkəs/: rạp xiếc                       deck (n) /dek/: boong tàu
          civilian (n) /səˈvɪliən/: người dân                   design (v) /dɪˈzaɪn/: thiết kế
          claw (n) /klɔː/: móng vuốt                            designer (n) /dɪˈzaɪnər/: nhà thiết kế
          climb mountains /klaɪm ˈmaʊntənz/: leo núi            dessert (n) /dɪˈzɜːt/: món tráng miệng
          cloud (n) /klaʊd/: đám mây                            destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/: điểm đến
          cloudy (adj) /ˈklaʊdi/: trời nhiều mây                destroy (n) /dɪˈstrɔɪ/: phá huỷ
          coach (n) /kəʊtʃ/: huấn luyện viên/ xe khách          dictionary (n) /ˈdɪkʃənri/: từ điển
          coal (n) /kəʊl/: than đá                              difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn
                                                                                                             127
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134