Page 130 - Bìa 2-12 -1
P. 130

dining room (n) /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: phòng ăn              fancy dress party (n) /ˌfænsi ˈdres ˈpɑːti/: tiệc hoá trang
          dishwasher (n) /ˈdɪʃwɔːʃər/: máy rửa bát              fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời
          disruption (n) /dɪsˈrʌpʃn/: sự đứt đoạn               fantasy novel (n) /ˈfæntəsi ˈnɒvl/: tiểu thuyết viễn tưởng
          district (n) /ˈdɪstrɪkt/: quận                        fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: hấp dẫn
          dive (v) /daɪv/: lặn                                  fashion (n) /ˈfæʃn/: thời trang
          double (v) /ˈdʌbl/: gấp đôi                           fast food (n) /fɑːst fuːd/ : đồ ăn nhanh
          downstairs (adv) /ˌdaʊnˈsteəz/: dưới tầng             favourite (adj) /ˈfeɪvərɪt/: yêu thích
          drama (n) /ˈdrɑːmə/: kịch                             feather (n) /ˈfeðər/: lông vũ
          dress (n) /dres/: chiếc váy                           feature (n) /ˈfiːtʃər/: đặc tính
          drink (n) /drɪŋk/: đồ uống                            fibre (n) /ˈfaɪbər/: sợi
          drum (n) /drʌm/: cái trống                            figure (n) /ˈfɪɡjər/: hình dáng
          dry (adj) /draɪ/: khô                                 fin (n) /fɪn/: vây cá
                                                                finally (adv) /ˈfaɪnəli/: cuối cùng
          E                                                     find out (v) /faɪnd aʊt/: tìm ra
          eagle (n) /ˈiːɡl/: chim đại bàng                      finger (n) /ˈfɪŋɡər/: ngón tay
          ear (n) /ɪər/: tai                                    finish school /ˈfɪnɪʃ skuːl/: hoàn thành chương trình học
          earrings (n) /ˈɪərɪŋ/: khuyên tai                     fireplace (n) /ˈfaɪərpleɪs/: lò sưởi
          east (n) /iːst/: phía Đông                            fireworks (n) /ˈfaɪəwɜːk/: pháo hoa
          Ecuador (n) /ˈekwədɔːr/: nước E-cu-a-đo               flag (n) /flæɡ/: cờ
          Ecuadorian (adj) /ˌekwəˈdɔːriən/: thuộc nước E-cu-a-đo  flight (n) /flaɪt/: chuyến bay
          education (n) /ˌedʒuˈkeɪʃn/: sự giáo dục              flip-flop (n) /ˈflɪp flɒp/: dép xỏ ngón
          education system (n) /ˌedʒuˈkeɪʃn ˈsɪstəm/: hệ thống giáo dục  flow up (v) /fləʊ ʌp/: chảy lên trên
          elegant (adj) /ˈelɪɡənt/: thanh lịch                  flute (n) /fluːt/: cái sáo
          element (n) /ˈelɪmənt/: yếu tố  Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
                                                                folk music (n) /fəʊk ˈmjuːzɪk/: nhạc dân gian
          end (v) /end/: kết thúc                               forest (n) /ˈfɒrɪst/: rừng
          ending (n) /ˈendɪŋ/: sự kết thúc                      fortress (n) /ˈfɔːrtrəs/: pháo đài
          English (adj) /ˈɪŋɡlɪʃ/: thuộc nước Anh               France (n) /frɑːns/: nước Pháp
          English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/: tiếng Anh                      freeze (v) /friːz/: đóng băng
          enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn                     French (n) /frentʃ/: thuộc nước Pháp
          entertainment (n) /ˌentəˈteɪnmənt/: sự giải trí       fridge (n) /frɪdʒ/: tủ lạnh
          environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường           frozen (adj) /ˈfrəʊzn/: lạnh cóng, đóng băng
          Europe (n) /ˈjʊərəp/: Châu Âu                         fur (n) /fɜːr/: lông mao
          European Union (n) /ˌjʊərəˈpiːən ˈjuːniən/: liên minh châu Âu
          evidence (n) /ˈevɪdəns/: chứng cứ                     G
          exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị, lí thú, hứng thú  geography (n) /dʒiˈɒɡrəfi/: môn địa lý
          exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/: buổi triễn lãm           gerbil (n) /ˈdʒɜːrbɪl/: chuột nhảy
          explode (v) /ɪkˈspləʊd/: phát nổ                      get dressed /get drest/: mặc quần áo
          explore new places /ɪkˈsplɔːr njuː pleɪs pleɪsɪz/: khám phá   ghost (n) /ɡəʊst/: hồn ma
                                                    những địa điểm mới
                                                                giant (adj) /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ
                                                                gift shop (n) /ɡɪft ʃɒp/: cửa hàng quà tặng
          F
                                                                glasses (n) /ˈɡlɑːsɪz/: kính mắt
          face (n) /feɪs/: mặt, gương mặt
                                                                gloves (n) /ɡlʌv/: găng tay
          fact (n) /fækt/: sự thật
                                                                go on foot /ɡəʊ ɒn fʊt/: đi bộ
          fair (adj) /feər/: sáng màu
                                                                go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi mua sắm
          fairground (n) /ˈfeəɡraʊnd/: khu vực tổ chức hội chợ
                                                                go skiing /ɡəʊ ˈskiːɪŋ/: đi trượt tuyết
          famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
                                                                go snowboarding /ɡəʊ ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/: trượt ván trên tuyết
                                                                go surfing /ɡəʊ ˈsɜːfɪŋ/: đi lướt ván
     128
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135