Page 132 - Bìa 2-12 -1
P. 132

loft (n) /lɒft/: gác xép                              N
                                                               native (adj) /ˈneɪtɪv/: bản địa
         look (v) /lʊk/: nhìn
                                                               near (prep) /nɪər/: gần
         look after /lʊk ˈæftər/: chăm sóc
                                                               neck (n) /nek/: cổ
         lorry (n) /ˈlɒri/: xe tải
                                                               neon (n) /ˈniːɒn/: đèn nê-ông
         lose (v) /luːz/: mất
                                                               net (n) /net/: lưới
         loss (n) /lɒs/: sự mất mát
                                                               network (n) /ˈnetwɜːrk/: mạng lưới

         M                                                     New Year’s Eve /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/: đêm giao thừa
                                                               newsagent (n) /ˈnjuːzeɪdʒənt/: quầy báo/ người bán báo
         magician (n) /məˈdʒɪʃn/: nhà ảo thuật
                                                               newspaper (n) /ˈnjuːzpeɪpər/: tờ báo
         main (adj) /meɪn/: chính
                                                               next (adj) /nekst/ : cạnh, tiếp theo
         majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
                                                               next to (prep) /nekst tə/: bên cạnh
         make notes /meɪk nəʊts/: ghi chú
                                                               nickname (n) /ˈnɪkneɪm/: biệt danh
         mandarin (n) /ˈmændərɪn/: chữ Quan thoại (tiếng Trung)
                                                               north (n) /nɔːrθ/: phía Bắc
         mane (n) /meɪn/: bờm ngựa
                                                               notebook (n) /ˈnəʊtbʊk/: vở, sổ
         marsupial (n) /mɑːrˈsuːpiəl/: thú có túi
                                                               novelist (n) /ˈnɒvəlɪst/: tiểu thuyết gia
         match (n) /mætʃ/: trận đấu
                                                               nuts (n) /nʌts/: các loại hạt
         maths (n) /mæθs/: môn toán
         meat (n) /miːt/: thịt                                 O
                                                               occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
         Medieval (adj) /ˌmediˈiːvl/: thời Trung cổ
                                                               Oceania (n) /ˌəʊʃiˈɑːniə/: Châu Đại Dương
         member (n) /ˈmembər/: thành viên
                                                               official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thức
         memorial (n) /məˈmɔːriəl/: đài tưởng niệm
                                                               onion (n) /ˈʌnjən/: củ hành tây
         Mexican (adj) /ˈmeksɪkən/: thuộc nước Mê-hi-cô
                                                               opposite (adj) /ˈɒpəzɪt/: đối diện
         Mexico (n) /ˈmeksɪkəʊ/: nước Mê-hi-cô
                                                               orchestra (n) /ˈɔːrkɪstrə/: dàn nhạc giao hưởng
         microwave (n) /ˈmaɪkrəweɪv/: lò vi sóng
                                                               origin (n) /ˈɒrɪdʒɪn/: nguồn gốc
         mild (adj) /maɪld/: (khí hậu) ôn hoà, ấm áp
                                                               originally (adv) /əˈrɪdʒənəli/: ban đầu
         military (n) /ˈmɪlətri/: quân đội
                                                               ostrich racing (n) /ˈɒstrɪtʃ ˈreɪsɪŋ/: đua đà điểu
         million (n) /ˈmɪljən/: triệu
                                                               outside (n) /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài
         mirror (n) /ˈmɪrər/: gương
                                                               overseas (adv) /ˌəʊvəˈsiːz/: nước ngoài
         money (n) /ˈmʌni/: tiền
                                                               own (adj) /əʊn/: làm chủ, của cá nhân
         moped (n) /ˈməʊped/:xe có bàn đạp hoặc máy gắn với bánh xe,
                                                               own (v) /əʊn/: sở hữu
                                    Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
                           xe phân khối nhỏ
         Moroccan (adj) /məˈrɒkən/: thuộc nước Ma-rốc          P
                                                               paddle (n) /ˈpædl/: bàn đạp
         Morocco (n) /məˈrɒkəʊ/: nước Ma-rốc
                                                               paint (n) /peɪnt/: sơn
         mosquito (n) /məˈskiːtəʊ/: con muỗi
                                                               parents (n) /ˈpeərənts/: phụ huynh
         mother tongue (n) /ˈmʌðər tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ
                                                               participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: tham gia
         motorbike (n) /ˈməʊtəbaɪk/: xe máy
                                                               party (n) /ˈpɑːti/: bữa tiệc
         mountain (n) /ˈmaʊntən/: ngọn núi
                                                               pass (v) /pɑːs/: thông qua, đạt, đỗ
         mouth (n) /maʊθ/: miệng
                                                               passenger (n) /ˈpæsɪndʒər/: hành khách
         MP3 player (n) /ˌem piː ˈθriː pleɪər/: máy chơi nhạc
                                                               passport (n) /ˈpæspɔːrt/: hộ chiếu
         museum (n) /mjuˈziːəm/: bảo tàng
                                                               pasta (n) /ˈpæstə/: mỳ ống
         music (n) /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
                                                               paw (n) /pɔː/: chân có móng vuốt (của chó, mèo,…)
         music festival (n) /ˈmjuːzɪk ˈfestɪvl/: lễ hội âm nhạc
                                                               PE (physical education) (n) /ˌpiː ˈiː/: môn thể dục
         music instrument (n) /ˈmjuːzɪk ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ
                                                               peach (n) /piːtʃ/: quả đào
         must (v) /məst/: bắt buộc (phải)
                                                               pear (n) /peər/: quả lê
         myth (n) /mɪθ/: thần thoại
                                                               pencil case (n) /ˈpensl keɪs/ : hộp bút
                                                               pencil sharpener (n) /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/: gọt bút chì
     130
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137