Page 136 - Bìa 2-12 -1
P. 136
talk about
look like
think about
make friends PHRASES AND COLLOCATIONS
find out
study about
water slides
arrive in/at: đến đâu national park: công viên, vườn quốc gia
as a consequence: kết quả là observation wheel: vòng quay quan sát
be different from: khác ... official language: ngôn ngữ chính thức
be good at: giỏi cái gì on stage: trên sân khấu
be in black and white: (được in, được chiếu,…) đen trắng participate in: tham gia
be in colour: (được in, được chiếu,…) màu pass the exam: thi đỗ
be late for: đến muộn physical exercise: bài tập thể lực
be made of: làm từ chất liệu gì play basketball: chơi bóng rổ
be on the phone: đang nói chuyện điện thoại play the piano: chơi đàn pi-a-nô
be popular with: phổ biến với pray for: cầu nguyện cho
be ready to do : sẵn sàng làm gì prepare for: chuẩn bị cho
be similar to: giống cái gì read aloud: đọc to
reality show: chương trình truyền hình thực tế
be talented at: có tài năng làm gì spend time/ money on something/ doing something:
dành tiền/ thời gian làm gì
be upset about: buồn về
stay healthy: khoẻ mạnh
camping area: khu vực cắm trại
street dance: nhảy đường phố
compete with: thi đấu với
study about: học tập, nghiên cứu về
convert something into something: chuyển đổi cái gì thành cái gì
take part in: tham gia
daily routine: cuộc sống hàng ngày
take photos: chụp ảnh
dance battle: nhảy đối kháng
take place: diễn ra
decide to: quyết định làm gì
take turns: luân phiên
depend on: phụ thuộc vào
talk about: nói về
do exercise: tập thể dục
talk to somebody: nói với ai
extra class: lớp học thêm ngoài giờ
tennis court: sân quần vợt
fall down: rơi xuống
think about: nghĩ về
film producer: nhà sản xuất phim
try one’s best: cố gắng hết sức
be sorry about: cảm thấy có lỗi về Victoria Education and Training JSC − victoria.vn−
find out: tìm ra
water slides: đường trượt nước
flight ticket: vé máy bay
game show: trò chơi truyền hình
get married: kết hôn
go on a boat: đi thuyền
go on holiday: đi nghỉ
have fun with somebody: có thời gian vui vẻ với ai
jogging track: đường chạy
limestone rocks: đá vôi
live with somebody: sống với ai
look like: trông giống
make friends: kết bạn
make phone calls: gọi điện
martial arts: võ thuật
name after: đặt tên theo
134