Page 23 - HD55
P. 23

CHI NHÁNHSKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
 BỘ PHẬN: ………………………..…
 DANH MỤC THEO DÕI PHƯƠNG TIỆN ĐO

 MEASURING EQUIPMENT INDEX



 STT   Tên dụng cụ đo và thông số kỹ thuật   Mã số nhận   Hãng /nước   Vị trí sử   Tần suất/ Frequency test    TÌNH TRẠNG
 No.   Name measuring equipment and   dạng   sản xuất   dụng   Kiểm định   Hiệu chuẩn   Kiểm tra giữa   Status
 technical parameter   Indentifica-  Manufacture/  Use Position   Verifica-  Calibration   kỳ
 tion code   Made in   tion                         Mid-Term test

































 Ghi chú: Chu kỳ kiểm tra Nhiệt kế, Tỷ trọng kế và Tỷ trọng cầm tay (điện tử) 6 tháng/lần; Tỷ trọng cầm tay (điện tử) hiệu chuẩn 01 năm/lần; Tỷ trọng kế kiểm định 02
 năm/lần; Nhiệt kế thủy tinh kiểm định lần đầu trước khi sử dụng.

     ........., ngày/Date ...... tháng/Month...... năm/year...........
                  PHÊ DUYỆT                                                         NGƯỜI LẬP
                                      APPROVAL                                                                                                                                           PREPARED BY








 BM 55.01/CNMN                                                              Trang: 1/1
 Ban hành/ sửa đổi: 1/0
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28