Page 28 - HD55
P. 28

CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
                                            BỘ PHẬN: ………………………..…
                                                                                PHIẾU KIỂM TRA GIỮA KỲ TỶ TRỌNG  KẾ

                                                                                        MID-TERM TEST REPORT OF DENSIMETER
                                                                                                      Số/No....../KTGK - CNMN

                                                                                                                                              Ngày/Date ….. tháng/Month …… năm/Year …………..
                           Tần suất kiểm tra/ Frequency test: 6 tháng/ 6 month
                           Chuẩn được dùng/ Measurement Standard

                               Tỷ trọng  kế chuẩn số/Densimeter  standard No: …………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No : …………cấp ngày/ Issue date  ………..…..
                                                                                        3
                           để kiểm tra KLR ở thang từ  0.750-0.800 g/cm / For testing density from  0.750 to 0.800 g/cm
                                                                                                                                             3
                               Tỷ trọng  kế chuẩn số/ Densimeter  standard No: …………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No  : ……… .. cấp ngày/ Issue date  ………..
                                                                                       3
                           để kiểm tra KLR ở thang từ  0.800-0.850g/cm / For testing density from  0.800  to 0.850g/cm
                                                                                                                                            3
                               Nhiệt kế chuẩn số/  Therrmometer standard No: …………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No : ……… .. cấp ngày/ Issue date ………......

                           để kiểm tra nhiệt độ đo/ For testing the temperature measure

                        Số          Tên/ thang đo/            Số nhận dạng/         Kiểm tra         Giá trị       Nhiệt độ         Giá trị trên tỷ        Giá trị sau hiệu         Sai số         Sai số         Đánh giá
                       TT           vạch chia TTK                 GCNKĐ            bên ngoài        đọc trên          KT            trọng kế kiểm         chính TTK chuẩn            Error       cho phép          Remark
                       No.     Name/ Measuring scale/            Serial No./        External          TTK         Teperature              tra                  The  value           g/cm          Accept.
                                                                                                                                                                                          3
                                     Scale division             Calibration           check          chuẩn        at the point  The value read on            correction on                       Differ  °C
                                                                    Cert.                          The value           O C          densimeter test           densimeter
                                                                                                                                              3
                                                                                                    read on                              g/cm               standard, g/cmᶟ
                                                                                                   densimeter
                                                                                                   test,  g/cmᶟ




















                                                                       NGƯỜI THỰC HIỆN                                                                                PHỤ TRÁCH PKSCL

                                                                              IMPLEMENTOR                                                                                                        MANAGER








                           BM 55.04/CNMN                                                                                                                                                           Trang: 1/1

                           Ban hành /sửa đổi: 1/0
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33