Page 29 - HD55
P. 29

CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
                  BỘ PHẬN: ………………………..…
 PHIẾU KIỂM TRA GIỮA KỲ TỶ TRỌNG  KẾ

 MID-TERM TEST REPORT OF DENSIMETER
 Số/No....../KTGK - CNMN

                       Ngày/Date ….. tháng/Month …… năm/Year …………..
 Tần suất kiểm tra/ Frequency test: 6 tháng/ 6 month
 Chuẩn được dùng/ Measurement Standard

     Tỷ trọng  kế chuẩn số/Densimeter  standard No: …………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No : …………cấp ngày/ Issue date  ………..…..
 3
 để kiểm tra KLR ở thang từ  0.750-0.800 g/cm / For testing density from  0.750 to 0.800 g/cm
                      3
     Tỷ trọng  kế chuẩn số/ Densimeter  standard No: …………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No  : ……… .. cấp ngày/ Issue date  ………..
 3
 để kiểm tra KLR ở thang từ  0.800-0.850g/cm / For testing density from  0.800  to 0.850g/cm
                     3
     Nhiệt kế chuẩn số/  Therrmometer standard No: …………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No : ……… .. cấp ngày/ Issue date ………......

 để kiểm tra nhiệt độ đo/ For testing the temperature measure

 Số   Tên/ thang đo/   Số nhận dạng/   Kiểm tra   Giá trị   Nhiệt độ   Giá trị trên tỷ   Giá trị sau hiệu   Sai số   Sai số    Đánh giá
 TT   vạch chia TTK   GCNKĐ   bên ngoài   đọc trên   KT   trọng kế kiểm   chính TTK chuẩn      Error   cho phép   Remark
 No.   Name/ Measuring scale/   Serial No./   External   TTK   Teperature   tra    The  value   g/cm    Accept.
                                                                   3
 Scale division    Calibration   check   chuẩn    at the point  The value read on   correction on   Differ  °C
 Cert.      The value   O C   densimeter test   densimeter
                       3
 read on          g/cm               standard, g/cmᶟ
 densimeter
 test,  g/cmᶟ




















                                             NGƯỜI THỰC HIỆN                               PHỤ TRÁCH PKSCL

                                                    IMPLEMENTOR                                                                                                        MANAGER








 BM 55.04/CNMN                                                              Trang: 1/1

 Ban hành /sửa đổi: 1/0
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34