Page 25 - HD55
P. 25

CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
 BỘ PHẬN: ……………………………..   KÕ ho¹ch
    KiÓm tra gi÷a kú dông cô ®o


                                                                     (MID-TERM CHECK SCHEDULE OF MEASURING EQUIPMENT)




 Sè   Tên phương tiện đo/   Hãng /nước sản   Mã số nhận   Năm ………                     Ghi chú
 Name measuring equipment   xuất   dạng                                                 Note
 TT
 Manufacture/   Indentifica-  1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12
 Made in   tion code


















 Ghi chú:    - Ký hiệu       để điều chỉnh kế hoạch


       - Ký hiệu O để chỉ đã hoàn thành KH





                                     .........., ngày/date ...... tháng/month...... năm/year...........
                PHÊ DUYỆT                               NGƯỜI LẬP
                APPROVAL                                PREPARED BY




















 BM 55.02/CNMN                                                    Trang: 1/1

 Ban hành/ sửa đổi: 1/0
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30