Page 24 - HD55
P. 24

CHI NHÁNH SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
                             BỘ PHẬN: ……………………………..                                                                                       KÕ ho¹ch
                                                                                                                  KiÓm tra gi÷a kú dông cô ®o


                                                                                                            (MID-TERM CHECK SCHEDULE OF MEASURING EQUIPMENT)




                 Sè              Tên phương tiện đo/                  Hãng /nước sản         Mã số nhận                                           Năm ………                                                    Ghi chú
                              Name measuring equipment                      xuất                 dạng                                                                                                          Note
                TT
                                                                        Manufacture/         Indentifica-        1      2       3       4       5       6      7      8      9     10    11     12
                                                                           Made in             tion code


















                           Ghi chú:            - Ký hiệu       để điều chỉnh kế hoạch


                                               - Ký hiệu O để chỉ đã hoàn thành KH





                                                                                                                                                  .........., ngày/date ...... tháng/month...... năm/year...........
                                                                            PHÊ DUYỆT                                                                                          NGƯỜI LẬP
                                                                            APPROVAL                                                                                           PREPARED BY




















                           BM 55.02/CNMN                                                                                                                                                 Trang: 1/1

                           Ban hành/ sửa đổi: 1/0
   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29