Page 27 - HD55
P. 27

CHI NHÁNH  SKYPEC KHU VỰC MIỀN NAM
                 BỘ PHẬN: ………………………..…

 PHIẾU KIỂM TRA GIỮA KỲ NHIỆT KẾ

 MID-TERM TEST REPORT OF THERMOMETER

 Số/Number...../KTGK - CNMN
                          Ngày/Date ….. tháng/Month …… năm/Year ………..
 Tần suất kiểm tra/ Frequency test: 6 tháng/ 6 month

 Chuẩn được dùng/ Measurement Standard
      Nhiệt kế chuẩn số/ Thermometer standard No.: ………..  có giấy CNHC/ Calibration Certificate No.: …………….cấp ngày/ Issue date …………..
 o
 để kiểm tra ở điểm 0 C/ For testing at the point 0 C
 o
      Nhiệt kế chuẩn số/ Thermometer standard No: ………… có giấy CNHC/ Calibration Certificate No.: …………….cấp ngày/ Issue date …………..

 o
 để kiểm tra ở điểm/ For testing at the point  ………… C

 Số   Tên  / thang đo/vạch   Số nhận   Kiểm tra   Điểm    Giá trị của nhiệt kế chuẩn   Giá trị của nhiệt kế kiểm tra   Sai số   Sai số   Đán
 TT   chia/ chủng loại NK   dạng   bên   KT   The  value  on thermometer standard   The  value  on thermometer test   Error   cho   h
 No   Name/ Measuring   GCNKĐ   ngoài   Test at   Lần 1   Lần 2   Lần 3    TB   TBHC     Lần 1    Lần 2     Lần 3    TBch   o C   phép   giá
 scale/ Scale division /   Serial No./   External   the   First   Second   The   Average   Averag  First   Second   The   Average   Accept.  Rem
 Thermometer type   Calibra-  check   point     C     C   third   o C   e  °C   o C   o C   third   o C   Differ    ark
 o
 o
 tion Cert.   o C   o C                                   o C                                °C
       0







       0








       NGƯỜI THỰC HIỆN                                     PHỤ TRÁCH PKSCL

                               IMPLEMENTOR                                                                                                                                                                      MANAGER














 BM 55.03/CNMN                                                              Trang: 1/1

 Ban hành/ sửa đổi: 1/0
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32