Page 58 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 58

Anh ngữ HiepTOEIC                                                         www.hieptoeic.com
                       81. Defective                                     91. Locate

                          a.  Bảo vệ                                         a.  Toạ lạc
                          b.  Có lỗi                                         b.  Định vị

                       82. Refund                                        92. Real estate
                          a.  Hoàn tiền                                      a.  Bất động sản
                          b.  Huỷ                                            b.  Tài sản

                       83. At no charge                                  93. Public transportation
                          a.  Không bị tính bất cứ phí nào                   a.  Phương tiện công cộng
                          b.  Không có tiền                                  b.  Giao thông

                       84. Warranty                                      94. Commuter
                          a.  Bảo hiểm                                       a.  Người giao dịch
                          b.  Bảo hành                                       b.  Người hay đi lại

                       85. Order                                         95. Vehicle
                          a.  Đặt hàng                                       a.  Phương tiện xe cộ

                          b.  Bán hàng                                       b.  Đường
                       86. In bulk                                       96. Tenant
                          a.  Số lượng lẻ                                    a.  Lều

                          b.  Số lượng lớn                                   b.  Người thuê nhà
                       87. Vacation                                      97. Income
                          a.  Kì nghỉ                                        a.  Lương

                          b.  Phiếu mua hàng                                 b.  Thu nhập
                       88. Fill out a form                               98. Replace
                          a.  Điền vào mẫu đơn                               a.  Nơi chốn

                          b.  Nộp trực tiếp                                  b.  Thay thế
                       89. Accommodation                                 99. Throughout

                          a.  Chỗ ở                                          a.  Trong suốt
                          b.  Nội thất                                       b.  Bên cạnh
                       90. Apartment                                     100.   Initial payment

                          a.  Nhà                                            a.  Khoản tiền
                          b.  Căn hộ                                         b.  Khoản thanh toán ban đầu












                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   58
   53   54   55   56   57   58   59   60