Page 56 - 22-cau-chuyen-Tu-vung-HiepTOEIC-TOEIC-4-KY-NANG
P. 56

Anh ngữ HiepTOEIC                                                         www.hieptoeic.com
                                                                         51. create

                                                                             a.  tạo ra
                       41. safety
                                                                             b.  sáng tạo
                          a.  sự an toàn
                                                                         52. reasonable price/ rate
                          b.  an toàn
                                                                             a.  giá cả phải chăng
                       42. at all time
                                                                             b.  giá cả đắt đỏ
                          a.  mọi lúc
                                                                         53. obtain
                          b.  không sao cả
                                                                             a.  đạt được
                       43. summary/ abstract
                                                                             b.  nỗ lực
                          a.  bản tóm tắt
                                                                         54. achievement/ accomplishment
                          b.  bản ghi nhớ
                                                                             a.  thành tựu
                       44. potential
                                                                             b.  kết quả
                          a.  tiềm năng
                                                                         55. outstanding/ exceptional
                          b.  gần đây
                                                                             a.  nổi bật, nổi trội
                       45. recently
                                                                             b.  thành công
                          a.  đã từng
                                                                         56. leading firm
                          b.  gần đây
                                                                             a.  công ty xuất sắc
                       46. have a tendency to
                                                                             b.  công ty hàng đầu
                          a.  có xu hướng
                                                                         57. advantage
                          b.  có ảnh hưởng
                                                                             a.  bất lợi
                       47. destination
                                                                             b.  lợi thế
                          a.  định mệnh
                                                                         58. attract
                          b.  điểm đến
                                                                             a.  ảnh hưởng
                       48. ba capable of
                                                                             b.  thu hút
                          a.  có khả năng
                                                                         59. market share
                          b.  nhận được
                                                                             a.  thị phần
                       49. demand
                                                                             b.  thị trường
                          a.  cung cấp
                                                                         60. reputation
                          b.  nhu cầu
                                                                             a.  danh tiếng
                       50. come up with
                                                                             b.  sức ảnh hưởng
                          a.  tình cờ gặp
                          b.  nảy ra, nghĩ ra










                                                                                 PMP - Practice Makes Perfect   56
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60